Bối cảnh và tình trạng khai thác cát
Ở Colombia, hoạt động khai thác trên sông đóng vai trò quan trọng đối với nguồn cung cốt liệu, một phần vì thiếu khả năng tiếp cận với các mỏ đá cứng do có nhiều khu bảo tồn thiên nhiên được bảo vệ. Cát và sỏi khai thác từ sông cung cấp 40% tổng nhu cầu cốt liệu cả nước là 150 triệu tấn/năm, thậm chí lên đến 90% nhu cầu của một số vùng.
Tuy nhiên, có nhiều thách thức phát sinh từ các đơn vị khai thác trái phép và thiếu trách nhiệm làm ảnh hưởng đến danh tiếng của ngành. Do đó, đã có nỗ lực phối hợp trong đó Hiệp hội Cốt liệu Quốc gia, ASOGRAVA, đứng ra chủ trì để giải quyết các hoạt động khai thác vô trách nhiệm. Đây cũng là chủ đề của nghiên cứu điển hình này.
Bản đồ Colombia
Khai thác cát trái phép là vấn đề phức tạp ở Colombia vì một số đơn vị khai thác có giấy phép khai thác và môi trường nhưng không tuân thủ luật pháp Colombia, ví dụ: không nộp thuế giá trị gia tăng; xe chở cát quá tải trọng cho phép; vi phạm quy định về sức khỏe và an toàn, v.v.
Ngay cả khi hoạt động khai thác trên sông được cấp phép, hoạt động này chịu áp lực ngày càng gia tăng từ nhu cầu phát triển xã hội và nhu cầu bảo vệ môi trường. Do đó, ngày càng khó có thể xin giấy phép môi trường mới để thực hiện khai thác cát và sỏi sông. Xu hướng điều chỉnh các điều kiện môi trường trên sông hiện nay khiến việc xin giấy phép khai thác cát sông trở nên bất khả thi.
Xây dựng khung quản trị
ASOGRAVAS đang đóng vai trò tích cực trong việc đảm bảo ngành này thực hiện khai thác cát sông một cách có trách nhiệm, thông qua kết nối rộng rãi với chính quyền khu vực, các tổ chức phi chính phủ và các đơn vị khai thác thủ công gia đình tại địa phương.
Một bước tiến lớn là việc tổ chức biên soạn văn bản mang tên Hướng dẫn Kỹ thuật và Môi trường Quốc gia về Hoạt động Khai thác trên sông Có Trách nhiệm Năm 2015. Văn bản được mô tả ở bên trái, (bản tiếng Tây Ban Nha có tên là “Instrumento Técnico-Ambiental de Procedimientos y Técnicas Necesarias para el Desarrollo Apropriado de la Extracción de Materiales de Arrastre”).
Đây là kết quả hợp tác giữa ASOGRAVAS, UPME (Đơn vị Kế hoạch của Bộ Khai thác Mỏ) và UPTC (Đại học Kỹ thuật Colombia).
Hướng dẫn Kỹ thuật và Môi trường về Hoạt động Khai thác trên sông Có Trách nhiệm
ASOGRAVAS và các đối tác hợp tác với sáu chính quyền khu vực, nơi có sáu sông quan trọng của quốc gia với các đặc điểm độc đáo và khác biệt (núi cao hay tách dòng hoặc khúc khuỷu). Tất cả các sông này, Chicamoca, Charte, Guayuriba, Coello, Cuaca và Seco, đều nằm ở khu vực miền núi phía bắc Colombia. Quan trọng là, ASOGRAVAS luôn tham vấn các tổ chức phi chính phủ cũng như với các thợ khai thác thủ công địa phương.
Cơ sở pháp lý
Hướng dẫn được xây dựng có tính đến các yêu cầu của một số luật khai thác:
- Luật Khai thác D. 2655 năm 1988, khai thác mỏ với tư cách doanh nghiệp công, Điều 109 quy định về vật liệu xây dựng, Điều 113 về vật liệu khai thác từ sông.
- Luật Khai thác D. 2462 năm 1989, về khai thác vật liệu xây dựng.
- Luật Khai thác 685 năm 2001, Điều 11 quy định về vật liệu xây dựng.
Và một số bộ luật/luật môi trường:
- Luật Môi trường D. 2811 năm 1974 về tài nguyên tái tạo và bảo vệ môi trường.
- Luật 221 năm 1997 và năm 1991, Điều 58, 79 và 80.
- Luật 99 năm 1993 về giấy phép môi trường.
4.2.2. Thủ tục cấp phép và giấy phép
Giấy phép khai thác do Cơ quan Khai thác Quốc gia cấp. Giấy phép môi trường do chính quyền khu vực (thành phố trực thuộc trung ương) cấp nếu khối lượng khai thác không vượt quá 250.000 m3/năm; nếu vượt quá khối lượng đó, Cơ quan Môi trường Quốc gia sẽ xem xét cấp giấy phép. Cả hai loại giấy phép đều được cấp có thời hạn bằng thời gian tồn tại của dự án.
Trong hầu hết các trường hợp, để xin giấy phép khai thác và môi trường, cần rất nhiều thời gian. Chính phủ đang nỗ lực để giảm thời gian cấp phép khai thác, mặc dù các công ty cần thực hiện một quy trình mới là tham vấn địa phương trước khi ký hợp đồng khai thác, và điều đó cần có thời gian.
Quy trình cấp phép có lẽ là một trong những phần chi tiết nhất của hướng dẫn về hoạt động khai thác trên sông, có thể được tìm thấy ở bất kỳ đâu. Hướng dẫn này có tính đến tất cả các đặc điểm của sông, cũng như phản ánh các giai đoạn El Niño khô và La Niña mưa.
Đặc điểm của trầm tích sông dựa trên quy hoạch sông (phần trên) và mặt cắt nghiêng (phần dưới) từ nguồn sông đến đồng bằng sông, như hình bên trái.
Đặc điểm đồng bằng sông
Công ty xin giấy phép sau đó phải đánh giá khu vực đề xuất khai thác về các phương diện sau:
- Địa chất học.
- Địa mạo.
- Địa kỹ thuật (lấy mẫu, đánh giá vĩ mô, phân bố kích thước hạt, khả năng chống mài mòn).
- Thảm thực vật.
- Thủy lực (độ lắng tối đa và tối thiểu, tính các toán thông số).
- Địa chất thủy văn.
- Thủy văn (đánh giá lưu vực, khí hậu địa phương, xung đột nguồn nước).
- Địa phương hóa.
Tiếp đó, xem xét các phương pháp khai thác sau:
- Khai thác trên ruộng bậc thang và bãi bồi, bằng cách khai thác lộ thiên, thường là khai thác khô.
- Khai thác trong luồng sông đang hoạt động, có thể sử dụng máy nạo vét hút cát, kéo trên sà lan, phương pháp thủ công hoặc khai thác khô.
Sau đó phân loại khu vực theo độ nhạy cảm với môi trường:
- Độ nhạy cao, được coi là khu vực loại trừ, không bao giờ được phép khai thác.
- Độ nhạy tiêu chuẩn, được coi là các khu vực dễ bị tổn thương về môi trường hoặc nhạy cảm về xã hội, có thể cho phép khai thác hạn chế.
- Độ nhạy thấp, có thể cho phép khai thác tại các khu vực này.
Trong trường hợp được phép khai thác, phải xem xét thích đáng quyền của người khai thác thủ công và cộng đồng địa phương; nếu cần, phải có biện pháp đền bù cho các đối tượng dễ bị tổn thương này
Trần Việt Kim Chi