Skip Ribbon Commands
Skip to main content

Báo cáo tình hình thực hiện Quỹ phòng, chống thiên tai tháng 8/2022


Báo cáo tình hình thực hiện Quỹ phòng, chống thiên tai cấp tỉnh tháng 8/2022

TT

Tên tỉnh

Tổng thu
 
(triệu đồng)

Tổng chi
(triệu đồng)

Tồn Quỹ
(triệu đồng)

Báo cáo của địa phương

1

Hà Giang

28,465

21,002

7,464

 

2

Lào Cai

70,542

61,156

9,386

 

3

Lai Châu

4,132

0

4,132

 

4

Điện Biên

30,423

16,386

14,036

x

5

Lạng Sơn

35,527

29,233

6,294

x

6

Cao Bằng

4,583

453

4,130

 

7

Sơn La

25,187

24,018

1,169

 

8

Yên Bái

29,144

5,480

23,664

 

9

Tuyên Quang

25,609

19,886

5,723

x

10

Thái Nguyên

78,554

62,106

16,449

 

11

Bắc Kạn

14,535

2,216

12,319

 

12

Hòa Bình

60,244

48,329

11,915

x

13

Hà Nội

203,131

6,549

196,582

x

14

Phú Thọ

83,615

74,339

9,276

 

15

Vĩnh Phúc

39,037

11,732

27,304

x

16

Bắc Giang

123,495

68,565

54,930

x

17

Bắc Ninh

304,115

174,037

130,078

x

18

Hải Dương

70,263

46,833

23,430

 

19

Hưng Yên

176,735

138,220

38,515

x

20

Quảng Ninh

135,045

97,828

37,217

 

21

Hải Phòng

92,281

28,082

64,198

 

22

Hà Nam

82,873

31,822

51,051

 

23

Nam Định

90,564

43,598

46,966

x

24

Thái Bình

98,192

82,559

15,632

x

25

Ninh Bình

23,759

2

23,757

 

26

Thanh Hóa

153,419

124,481

28,938

x

27

Nghệ An

120,415

88,548

31,867

 

28

Hà Tĩnh

70,388

39,222

31,165

 

29

Quảng Bình

0

0

0

Chưa thu

30

Quảng Trị

10,678

2,578

8,100

 

31

T.T.Huế

18,951

0

18,951

 

32

Đà Nẵng

93,045

72,973

20,072

 

33

Quảng Nam

55,440

18,706

36,735

 

34

Quảng Ngãi

21,861

8,654

13,207

 

35

Bình Định

48,616

14,370

34,246

x

36

Phú Yên

89

0

89

 

37

Khánh Hoà

66,154

54,052

12,102

 

38

Ninh Thuận

2,531

549

1,982

 

39

Kom Tum

27,481

20,284

7,197

 

40

Gia Lai

60,788

19,083

41,705

 

41

Đắk Lắk

128,625

110,110

18,515

 

42

Đắk Nông

30,430

27,088

3,341

 

43

Bình Thuận

56,066

45,449

10,617

x

44

Lâm Đồng

47,105

28,184

18,921

 

45

BR-Vũng Tàu

68,167

713

67,454

 

46

TP.Hồ Chí Minh

630,853

436,843

194,010

 

47

Tiền Giang

39,919

4,446

35,473

x

48

Bến Tre

16,292

3,748

12,545

x

49

Trà Vinh

58,153

51,738

6,415

 

50

Sóc Trăng

36,970

10,692

26,278

x

51

Bạc Liêu

2,113

0

2,113

 

52

Cà Mau

50,161

43,771

6,390

 

53

Kiên Giang

52,024

25,394

26,629

 

54

Long An

74,980

45,565

29,414

x

55

Đồng Tháp

74,553

60,606

13,947

 

56

Vĩnh Long

100,178

92,168

8,009

x

57

An Giang

94,504

64,836

29,668

x

58

Hậu Giang

24,127

18,152

5,975

 

59

Đồng Nai

287,538

156,810

130,728

 

60

Bình Dương

247,206

154,882

92,325

 

61

Bình Phước

82,948

69,657

13,291

x

62

Tây Ninh

67,971

35,255

32,716

x

63

Cần Thơ

44,116

26,179

17,938

 

Tổng

4,994,899

3,070,214

1,924,685

22

Tải file đính kèm