Skip Ribbon Commands
Skip to main content

Báo cáo tình hình thực hiện Quỹ phòng, chống thiên tai T7/2021


TT

Tên tỉnh

Tổng thu
 
(triệu đồng)

Tổng chi
(triệu đồng)

Tồn Quỹ
(triệu đồng)

Trụ sở đặt CQ quản lý Quỹ

Báo cáo của địa phương

1

Hà Giang

27.438

19.557

7.880

Sở NN và PTNT

 

2

Lào Cai

61.425

45.090

16.335

VPTT BCH
PCTT và TKCN

x

3

Lai Châu

0

0

0

Chi cục Thủy lợi

Chưa thu

4

Điện Biên

22.865

3.668

19.197

Chi cục Thủy lợi

x

5

Lạng Sơn

31.171

21.025

10.147

Sở NN và PTNT

x

6

Cao Bằng

3.868

172

3.696

Chi cục Thủy lợi

x

7

Sơn La

20.842

18.817

2.025

Sở NN và PTNT

 

8

Yên Bái

17.277

2.850

14.427

Chi cục Thủy lợi

x

9

Tuyên Quang

20.717

12.717

8.000

Sở NN và PTNT

x

10

Thái Nguyên

68.357

48.335

20.022

Sở NN và PTNT

 

11

Bắc Kạn

12.860

1.785

11.075

Sở NN và PTNT

x

12

Hòa Bình

55.450

44.374

11.076

Chi cục Thủy lợi

x

13

Hà Nội

162.465

5.572

156.893

Chi cục Phòng, chống thiên tai

 

14

Phú Thọ

75.597

61.412

14.185

Sở NN và PTNT

 

15

Vĩnh Phúc

29.851

712

29.139

Chi cục Thủy lợi

x

16

Bắc Giang

88.996

41.954

47.042

Sở NN và PTNT

x

17

Bắc Ninh

253.470

114.092

139.378

Chi cục Thủy lợi

x

18

Hải Dương

48.923

18.193

30.730

Sở NN và PTNT

 

19

Hưng Yên

155.763

105.434

50.329

Sở NN và PTNT

x

20

Quảng Ninh

118.735

70.968

47.767

Chi cục Thủy lợi

 

21

Hải Phòng

78.737

23.658

55.080

VPTT BCH
PCTT và TKCN

x

22

Hà Nam

57.278

29.616

27.662

Sở NN và PTNT

x

23

Nam Định

74.054

21.812

52.242

Sở NN và PTNT

x

24

Thái Bình

86.600

62.792

23.807

Chi cục Thủy lợi

x

25

Ninh Bình

23.553

273

23.280

Sở NN và PTNT

 

26

Thanh Hóa

131.956

91.372

40.584

Sở NN và PTNT

x

27

Nghệ An

104.837

72.011

32.826

VPTT BCH
PCTT và TKCN

x

28

Hà Tĩnh

57.341

33.722

23.619

Chi cục Thủy lợi

 

29

Quảng Bình

0

0

0

Chi cục Thủy lợi

Chưa thu

30

Quảng Trị

3.241

282

2.959

Chi cục Thủy lợi

 

31

T.T.Huế

13.923

0

13.923

Sở NN và PTNT

 

32

Đà Nẵng

71.902

61.320

10.582

Sở NN và PTNT

 

33

Quảng Nam

45.147

12.189

32.959

VPTT BCH
PCTT và TKCN

 

34

Quảng Ngãi

10.303

0

10.303

Sở NN và PTNT

 

35

Bình Định

39.090

0

39.090

Quỹ đầu tư và
 phát triển

x

36

Phú Yên

89

0

89

Sở NN và PTNT

 

37

Khánh Hoà

53.356

37.652

15.705

Sở NN và PTNT

 

38

Ninh Thuận

1.877

0

1.877

Sở NN và PTNT

 

39

Kom Tum

21.405

18.986

2.420

Chi cục Thủy lợi

 

40

Gia Lai

36.109

14.411

21.698

Sở NN và PTNT

x

41

Đắk Lắk

102.386

67.496

34.890

Sở NN và PTNT

 

42

Đắk Nông

17.084

16.407

676

Chi cục Thủy lợi

 

43

Bình Thuận

45.609

35.846

9.763

Sở NN và PTNT

x

44

Lâm Đồng

37.361

21.032

16.329

Sở NN và PTNT

 

45

BR-Vũng Tàu

59.589

240

59.350

Sở NN và PTNT

 

46

TP.Hồ Chí Minh

624.932

325.440

299.492

VPTT BCH
PCTT và TKCN

 

47

Tiền Giang

36.094

2.448

33.646

VPTT BCH
PCTT và TKCN

x

48

Bến Tre

10.292

900

9.392

Sở NN và PTNT

 

49

Trà Vinh

50.130

34.417

15.713

Sở NN và PTNT

x

50

Sóc Trăng

30.361

9.519

20.842

Chi cục Thủy lợi

x

51

Bạc Liêu

581

0

581

VPTT BCH
PCTT và TKCN

 

52

Cà Mau

44.137

29.759

14.377

Chi cục Thủy lợi

x

53

Kiên Giang

43.815

21.572

22.243

Sở NN và PTNT

x

54

Long An

67.784

25.117

42.667

Sở NN và PTNT

x

55

Đồng Tháp

65.019

49.380

15.639

Sở NN và PTNT

x

56

Vĩnh Long

90.027

81.436

8.591

VPTT BCH
PCTT và TKCN

x

57

An Giang

63.086

51.118

11.968

Sở NN và PTNT

 

58

Hậu Giang

22.804

18.082

4.722

Sở NN và PTNT

x

59

Đồng Nai

277.538

152.010

125.528

Sở NN và PTNT

x

60

Bình Dương

245.701

114.709

130.992

Sở NN và PTNT

x

61

Bình Phước

70.252

49.639

20.613

Chi cục Thủy lợi

x

62

Tây Ninh

58.757

34.428

24.329

Chi cục Thuỷ lợi

x

63

Cần Thơ

39.592

25.384

14.209

Sở NN và PTNT

x

Tổng

4.289.795

2.283.200

2.006.595

 

35