Skip Ribbon Commands
Skip to main content

Báo cáo tình hình thực hiện Quỹ phòng, chống thiên tai cấp tỉnh tháng 5/2022


TT

Tên tỉnh

Tổng thu
 
(triệu đồng)

Tổng chi
(triệu đồng)

Tồn Quỹ
(triệu đồng)

Trụ sở đặt CQ quản lý Quỹ

Báo cáo
địa phương

1

Hà Giang

27.438

19.557

7.880

Sở NN và PTNT

 

2

Lào Cai

65.971

48.742

17.229

VPTT BCH
PCTT và TKCN

 

3

Lai Châu

3.972

0

3.972

Chi cục Thủy lợi

 

4

Điện Biên

29.216

14.321

14.895

Chi cục Thủy lợi

x

5

Lạng Sơn

35.471

27.833

7.638

Sở NN và PTNT

x

6

Cao Bằng

3.918

172

3.746

Chi cục Thủy lợi

 

7

Sơn La

20.842

18.817

2.025

Sở NN và PTNT

 

8

Yên Bái

23.531

2.850

20.681

Chi cục Thủy lợi

 

9

Tuyên Quang

25.244

18.736

6.508

Sở NN và PTNT

x

10

Thái Nguyên

68.357

48.335

20.022

Sở NN và PTNT

 

11

Bắc Kạn

14.141

2.216

11.925

Sở NN và PTNT

 

12

Hòa Bình

58.909

48.329

10.581

Chi cục Thủy lợi

x

13

Hà Nội

202.918

6.549

196.369

Chi cục Phòng, chống thiên tai

x

14

Phú Thọ

80.087

66.632

13.455

Sở NN và PTNT

 

15

Vĩnh Phúc

38.945

11.346

27.599

Chi cục Thủy lợi

 

16

Bắc Giang

110.378

65.810

44.568

Sở NN và PTNT

x

17

Bắc Ninh

271.107

158.330

112.776

Chi cục Thủy lợi

x

18

Hải Dương

48.923

18.193

30.730

Sở NN và PTNT

 

19

Hưng Yên

173.669

134.331

39.338

Sở NN và PTNT

x

20

Quảng Ninh

126.247

75.127

51.120

Chi cục Thủy lợi

 

21

Hải Phòng

87.585

28.082

59.502

VPTT BCH
PCTT và TKCN

 

22

Hà Nam

79.490

31.822

47.668

Sở NN và PTNT

 

23

Nam Định

88.770

34.025

54.745

Sở NN và PTNT

x

24

Thái Bình

98.149

76.553

21.596

Chi cục Thủy lợi

x

25

Ninh Bình

24.437

1.186

23.251

Sở NN và PTNT

 

26

Thanh Hóa

152.298

121.117

31.181

Sở NN và PTNT

 

27

Nghệ An

117.437

86.579

30.858

VPTT BCH
PCTT và TKCN

 

28

Hà Tĩnh

70.336

39.513

30.823

Chi cục Thủy lợi

 

29

Quảng Bình

0

0

0

Chi cục Thủy lợi

Chưa thu

30

Quảng Trị

3.241

282

2.959

Chi cục Thủy lợi

 

31

T.T.Huế

15.242

0

15.242

Sở NN và PTNT

 

32

Đà Nẵng

71.902

61.320

10.582

Sở NN và PTNT

 

33

Quảng Nam

50.105

15.986

34.120

VPTT BCH
PCTT và TKCN

 

34

Quảng Ngãi

10.303

0

10.303

Sở NN và PTNT

 

35

Bình Định

45.345

14.100

31.245

Quỹ đầu tư và
 phát triển

 

36

Phú Yên

89

0

89

Sở NN và PTNT

 

37

Khánh Hoà

53.356

37.652

15.705

Sở NN và PTNT

 

38

Ninh Thuận

2.531

549

1.982

Sở NN và PTNT

 

39

Kom Tum

27.481

20.284

7.197

Chi cục Thủy lợi

 

40

Gia Lai

49.326

16.061

33.264

Sở NN và PTNT

 

41

Đắk Lắk

109.369

82.729

26.640

Sở NN và PTNT

 

42

Đắk Nông

17.084

16.407

676

Chi cục Thủy lợi

 

43

Bình Thuận

51.423

43.385

8.038

Sở NN và PTNT

x

44

Lâm Đồng

47.105

28.184

18.921

Sở NN và PTNT

 

45

BR-Vũng Tàu

60.197

227

59.970

Sở NN và PTNT

 

46

TP.Hồ Chí Minh

630.853

436.843

194.010

VPTT BCH
PCTT và TKCN

 

47

Tiền Giang

39.787

4.446

35.341

VPTT BCH
PCTT và TKCN

x

48

Bến Tre

14.233

3.740

10.493

Sở NN và PTNT

 

49

Trà Vinh

57.165

48.589

8.576

Sở NN và PTNT

 

50

Sóc Trăng

33.725

10.379

23.346

Chi cục Thủy lợi

 

51

Bạc Liêu

581

0

581

VPTT BCH
PCTT và TKCN

 

52

Cà Mau

52.617

46.078

6.539

Chi cục Thủy lợi

 

53

Kiên Giang

46.800

22.631

24.169

Sở NN và PTNT

 

54

Long An

73.881

45.089

28.792

Sở NN và PTNT

 

55

Đồng Tháp

68.989

58.223

10.767

Sở NN và PTNT

 

56

Vĩnh Long

95.485

93.349

2.136

VPTT BCH
PCTT và TKCN

 

57

An Giang

63.086

51.118

11.968

Sở NN và PTNT

 

58

Hậu Giang

24.127

18.152

5.975

Sở NN và PTNT

 

59

Đồng Nai

287.538

156.810

130.728

Sở NN và PTNT

 

60

Bình Dương

266.565

128.732

137.833

Sở NN và PTNT

 

61

Bình Phước

77.241

60.795

16.446

Chi cục Thủy lợi

 

62

Tây Ninh

66.679

35.237

31.442

Chi cục Thuỷ lợi

 

63

Cần Thơ

44.116

26.179

17.938

Sở NN và PTNT

 

Tổng

4.705.350

2.788.659

1.916.691

 

12