Skip Ribbon Commands
Skip to main content

Báo cáo tình hình thực hiện Quỹ phòng, chống thiên tai cấp tỉnh T9/2021


TT

Tên tỉnh

Tổng thu
 
(triệu đồng)

Tổng chi
(triệu đồng)

Tồn Quỹ
(triệu đồng)

Báo cáo của địa phương

1

Hà Giang

27,438

19,557

7,880

 

2

Lào Cai

65,039

45,270

19,769

x

3

Lai Châu

567

0

567

 

4

Điện Biên

23,218

6,737

16,481

x

5

Lạng Sơn

31,229

21,885

9,344

x

6

Cao Bằng

3,918

172

3,746

 

7

Sơn La

20,842

18,817

2,025

 

8

Yên Bái

23,531

2,850

20,681

x

9

Tuyên Quang

22,010

13,859

8,151

x

10

Thái Nguyên

68,357

48,335

20,022

 

11

Bắc Kạn

13,189

1,785

11,404

 

12

Hòa Bình

56,395

45,377

11,018

x

13

Hà Nội

165,954

5,572

160,382

x

14

Phú Thọ

76,247

64,912

11,335

 

15

Vĩnh Phúc

30,895

712

30,183

x

16

Bắc Giang

90,433

42,902

47,531

x

17

Bắc Ninh

259,503

133,999

125,504

x

18

Hải Dương

48,923

18,193

30,730

 

19

Hưng Yên

158,023

115,664

42,359

x

20

Quảng Ninh

120,628

73,596

47,032

x

21

Hải Phòng

79,381

26,539

52,842

x

22

Hà Nam

59,074

29,616

29,459

x

23

Nam Định

77,497

21,812

55,685

x

24

Thái Bình

87,150

69,945

17,205

x

25

Ninh Bình

24,338

273

24,065

 

26

Thanh Hóa

135,484

121,117

14,367

x

27

Nghệ An

109,872

72,011

37,861

x

28

Hà Tĩnh

57,341

33,722

23,619

 

29

Quảng Bình

0

0

0

Chưa thu

30

Quảng Trị

3,241

282

2,959

 

31

T.T.Huế

15,242

0

15,242

 

32

Đà Nẵng

71,902

61,320

10,582

 

33

Quảng Nam

50,105

15,986

34,120

 

34

Quảng Ngãi

10,303

0

10,303

 

35

Bình Định

39,967

0

39,967

x

36

Phú Yên

89

0

89

 

37

Khánh Hoà

53,356

37,652

15,705

 

38

Ninh Thuận

1,877

0

1,877

 

39

Kom Tum

21,405

18,986

2,420

 

40

Gia Lai

39,479

14,411

25,068

 

41

Đắk Lắk

108,446

81,629

26,817

x

42

Đắk Nông

17,084

16,407

676

 

43

Bình Thuận

47,898

37,732

10,167

x

44

Lâm Đồng

37,361

21,032

16,329

 

45

BR-Vũng Tàu

60,197

227

59,970

 

46

TP.Hồ Chí Minh

630,561

325,440

305,121

 

47

Tiền Giang

36,997

2,448

34,549

x

48

Bến Tre

10,820

900

9,920

x

49

Trà Vinh

50,130

34,417

15,713

 

50

Sóc Trăng

31,787

10,115

21,672

x

51

Bạc Liêu

581

0

581

 

52

Cà Mau

44,985

38,065

6,920

 

53

Kiên Giang

44,158

21,949

22,209

 

54

Long An

69,191

26,521

42,670

x

55

Đồng Tháp

66,210

50,782

15,428

 

56

Vĩnh Long

90,198

86,483

3,715

x

57

An Giang

63,086

51,118

11,968

 

58

Hậu Giang

22,807

18,082

4,725

x

59

Đồng Nai

287,738

156,810

130,928

x

60

Bình Dương

245,701

114,709

130,992

 

61

Bình Phước

72,446

51,763

20,683

 

62

Tây Ninh

58,757

34,428

24,329

 

63

Cần Thơ

39,592

25,384

14,209

 

Tổng

4,380,173

2,410,305

1,969,868

28

Tải file đính kèm