Skip Ribbon Commands
Skip to main content

Báo cáo tình hình thực hiện Quỹ phòng, chống thiên tai cấp tỉnh T12/2021


TT

Tên tỉnh

Tổng thu
 
(triệu đồng)

Tổng chi
(triệu đồng)

Tồn Quỹ
(triệu đồng)

Báo cáo của địa phương

1

Hà Giang

27,438

19,557

7,880

 

2

Lào Cai

65,971

48,742

17,229

 

3

Lai Châu

1,099

0

1,099

 

4

Điện Biên

25,712

10,873

14,839

x

5

Lạng Sơn

32,124

27,044

5,081

x

6

Cao Bằng

3,918

172

3,746

 

7

Sơn La

20,842

18,817

2,025

 

8

Yên Bái

23,531

2,850

20,681

 

9

Tuyên Quang

23,599

16,128

7,471

x

10

Thái Nguyên

68,357

48,335

20,022

 

11

Bắc Kạn

13,479

1,847

11,632

 

12

Hòa Bình

58,134

47,427

10,707

x

13

Hà Nội

175,878

7,313

168,565

x

14

Phú Thọ

80,087

66,632

13,455

 

15

Vĩnh Phúc

35,873

6,030

29,843

x

16

Bắc Giang

90,433

42,902

47,531

 

17

Bắc Ninh

263,882

144,427

119,455

x

18

Hải Dương

48,923

18,193

30,730

 

19

Hưng Yên

160,861

115,664

45,197

 

20

Quảng Ninh

126,247

75,127

51,120

 

21

Hải Phòng

83,928

28,082

55,846

x

22

Hà Nam

69,713

29,960

39,754

x

23

Nam Định

78,930

30,703

48,227

x

24

Thái Bình

89,433

72,118

17,315

x

25

Ninh Bình

24,437

1,186

23,251

 

26

Thanh Hóa

146,828

121,117

25,711

x

27

Nghệ An

116,778

73,511

43,267

x

28

Hà Tĩnh

59,732

39,513

20,219

x

29

Quảng Bình

0

0

0

Chưa thu

30

Quảng Trị

3,241

282

2,959

 

31

T.T.Huế

15,242

0

15,242

 

32

Đà Nẵng

71,902

61,320

10,582

 

33

Quảng Nam

50,105

15,986

34,120

 

34

Quảng Ngãi

10,303

0

10,303

 

35

Bình Định

40,730

14,100

26,630

 

36

Phú Yên

89

0

89

 

37

Khánh Hoà

53,356

37,652

15,705

 

38

Ninh Thuận

1,877

0

1,877

 

39

Kom Tum

21,405

18,986

2,420

 

40

Gia Lai

41,826

14,411

27,415

x

41

Đắk Lắk

109,369

82,729

26,640

 

42

Đắk Nông

17,084

16,407

676

 

43

Bình Thuận

48,811

37,732

11,079

x

44

Lâm Đồng

37,361

21,032

16,329

 

45

BR-Vũng Tàu

60,197

227

59,970

 

46

TP.Hồ Chí Minh

630,853

436,843

194,010

 

47

Tiền Giang

38,398

2,448

35,950

x

48

Bến Tre

10,884

2,840

8,044

x

49

Trà Vinh

53,158

45,892

7,266

 

50

Sóc Trăng

32,428

10,379

22,049

x

51

Bạc Liêu

581

0

581

 

52

Cà Mau

46,651

38,078

8,573

 

53

Kiên Giang

46,800

22,631

24,169

 

54

Long An

71,849

36,863

34,986

x

55

Đồng Tháp

67,685

54,431

13,254

 

56

Vĩnh Long

95,485

93,349

2,136

 

57

An Giang

63,086

51,118

11,968

 

58

Hậu Giang

24,127

18,152

5,975

x

59

Đồng Nai

287,538

156,810

130,728

 

60

Bình Dương

245,701

114,709

130,992

 

61

Bình Phước

77,241

60,795

16,446

x

62

Tây Ninh

62,915

35,026

27,889

x

63

Cần Thơ

44,116

26,179

17,938

x

Tổng

4,498,560

2,641,676

1,856,884

24

Tải file đính kèm