🔹 Hiện trạng đã qua:
Ngày 29/7, khu vực Bắc Bộ, khu vực từ Thanh Hóa đến Đà Nẵng, phía Đông các tỉnh từ Quảng Ngãi đến Đắk Lắk và Khánh Hòa có nắng nóng, có nơi nắng nóng gay gắt.
🌡️ Nhiệt độ phổ biến: 35–38°C, có nơi trên 38°C
💧 Độ ẩm tương đối thấp nhất phổ biến: 55–60%
🌡️ Một số điểm nắng nóng nổi bật: trạm Yên Châu (Sơn La) 39.1 độ, trạm Lào Cai 38.2 độ, trạm Bắc Mê (Tuyên Quang) 39.6 độ, trạm Chợ Rã (Thái Nguyên) 38.3 độ, trạm Láng (Hà Nội) 38.2 độ, trạm Hồi Xuân (Thanh Hóa) 38.1 độ, trạm Cam Ranh (Khánh Hòa) 38.5 độ,…
🔹 Dự báo diễn biến trong 24–48h tới:
Thời điểm dự báo |
Khu vực ảnh hưởng |
Nhiệt độ cao nhất (oC) |
Độ ẩm tương đối thấp nhất (%) |
Thời gian nóng (giờ) |
Ngày 30/7 |
Bắc Bộ |
36-38, có nơi trên 38 |
55-60 |
11-17 |
Thanh Hóa đến Đà Nẵng, phía Đông các tỉnh từ Gia Lai đến Đắk Lắk và Khánh Hòa |
35-37, có nơi trên 37 |
55-60 |
11-16 |
Ngày 31/7 |
Đồng bằng Bắc Bộ, Thanh Hóa đến Đà Nẵng, phía Đông các tỉnh từ Quảng Ngãi đến Đắk Lắk và Khánh Hòa |
35-37, có nơi trên 37 |
55-60 |
11-16 |
📍 Cảnh báo:
• Từ ngày 01/8, nắng nóng kết thúc ở khu vực Bắc Bộ
• Tại Trung Bộ, nắng nóng có khả năng kéo dài nhiều ngày tới
📍 Cấp độ rủi ro thiên tai: Cấp 1
📍 Tác động tiềm ẩn:
🔥 Nguy cơ cháy nổ, hỏa hoạn:
Nhiệt độ cao và độ ẩm thấp làm tăng nguy cơ cháy nổ tại khu dân cư do nhu cầu sử dụng điện lớn và khả năng xảy ra cháy rừng.
💧 Nguy cơ sức khỏe:
Nắng nóng kéo dài có thể gây mất nước, kiệt sức và đột quỵ do sốc nhiệt khi tiếp xúc lâu với nhiệt độ cao.
📢 Lưu ý về nhiệt độ thực tế:
Nhiệt độ cảm nhận thực tế ngoài trời có thể cao hơn 2–4°C so với dự báo, đặc biệt ở nơi có bề mặt hấp thụ nhiệt như bê tông, đường nhựa. 🌡️🏙️
📍 Tin phát lúc: 08h00
📍 Bản tin tiếp theo: 14h00 ngày 30/7
Nhiệt độ thực đo cao nhất ngày 29/7/2025
STT |
Tỉnh |
Trạm đo |
Nhiệt độ (oC) |
1 |
Điện Biên |
Mường Lay |
37.6 |
2 |
Sơn La |
Yên Châu |
39.1 |
Phù Yên |
37.9 |
3 |
Phú Thọ |
Mai Châu |
38.0 |
Lạc Sơn |
37.6 |
Hòa Bình |
38.0 |
Vĩnh Yên |
37.5 |
4 |
Lào Cai |
Lào Cai |
38.2 |
Phố Ràng |
37.5 |
Lục Yên |
37.5 |
5 |
Tuyên Quang |
Hà Giang |
37.6 |
Bắc Mê |
39.6 |
Bắc Quang |
38.0 |
Tuyên Quang |
37.6 |
6 |
Thái Nguyên |
Chợ Rã |
38.3 |
Định Hóa |
37.9 |
7 |
Cao Bằng |
Bảo Lạc |
37.7 |
8 |
Bắc Ninh |
Sơn Động |
38.0 |
Bắc Ninh |
37.6 |
9 |
TP. Hà Nội |
Sơn Tây |
38.0 |
Láng |
38.2 |
Hoài Đức |
38.0 |
10 |
TP. Hải Phòng |
Hải Dương |
37.5 |
11 |
Hưng Yên |
Hưng Yên |
37.5 |
12 |
Ninh Bình |
Nam Định |
37.6 |
Ninh Bình |
37.5 |
13 |
Thanh Hóa |
Hồi Xuân |
38.1 |
Tĩnh Gia |
37.8 |
14 |
Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
37.5 |
15 |
Khánh Hòa |
Cam Ranh |
38.5 |