Skip Ribbon Commands
Skip to main content

Báo cáo tình hình thực hiện Quỹ phòng, chống thiên tai tháng 8/2021


TT

Tên tỉnh

Tổng thu
 
(triệu đồng)

Tổng chi
(triệu đồng)

Tồn Quỹ
(triệu đồng)

Báo cáo của địa phương

1

Hà Giang

27,438

19,557

7,880

 

2

Lào Cai

63,406

45,090

18,316

x

3

Lai Châu

567

0

567

x

4

Điện Biên

22,939

3,668

19,271

x

5

Lạng Sơn

31,229

21,025

10,205

 

6

Cao Bằng

3,918

172

3,746

x

7

Sơn La

20,842

18,817

2,025

 

8

Yên Bái

17,277

2,850

14,427

 

9

Tuyên Quang

21,888

13,819

8,069

x

10

Thái Nguyên

68,357

48,335

20,022

 

11

Bắc Kạn

13,189

1,785

11,404

x

12

Hòa Bình

55,972

45,077

10,895

x

13

Hà Nội

165,854

5,572

160,282

x

14

Phú Thọ

76,247

64,912

11,335

x

15

Vĩnh Phúc

30,075

712

29,363

x

16

Bắc Giang

88,996

41,954

47,042

 

17

Bắc Ninh

257,567

125,540

132,027

x

18

Hải Dương

48,923

18,193

30,730

 

19

Hưng Yên

157,175

110,874

46,301

x

20

Quảng Ninh

118,735

70,968

47,767

 

21

Hải Phòng

79,035

26,539

52,496

x

22

Hà Nam

57,609

29,616

27,994

x

23

Nam Định

76,944

21,812

55,132

x

24

Thái Bình

86,600

62,792

23,807

 

25

Ninh Bình

24,338

273

24,065

x

26

Thanh Hóa

134,713

121,117

13,596

x

27

Nghệ An

106,886

72,011

34,875

x

28

Hà Tĩnh

57,341

33,722

23,619

 

29

Quảng Bình

0

0

0

Chưa thu

30

Quảng Trị

3,241

282

2,959

 

31

T.T.Huế

13,923

0

13,923

 

32

Đà Nẵng

71,902

61,320

10,582

 

33

Quảng Nam

45,147

12,189

32,959

 

34

Quảng Ngãi

10,303

0

10,303

 

35

Bình Định

39,090

0

39,090

 

36

Phú Yên

89

0

89

 

37

Khánh Hoà

53,356

37,652

15,705

 

38

Ninh Thuận

1,877

0

1,877

 

39

Kom Tum

21,405

18,986

2,420

 

40

Gia Lai

39,479

14,411

25,068

x

41

Đắk Lắk

102,386

67,496

34,890

 

42

Đắk Nông

17,084

16,407

676

 

43

Bình Thuận

45,609

35,846

9,763

 

44

Lâm Đồng

37,361

21,032

16,329

 

45

BR-Vũng Tàu

60,197

227

59,970

x

46

TP.Hồ Chí Minh

630,561

325,440

305,121

x

47

Tiền Giang

36,940

2,448

34,492

x

48

Bến Tre

10,292

900

9,392

 

49

Trà Vinh

50,130

34,417

15,713

 

50

Sóc Trăng

31,213

10,115

21,098

x

51

Bạc Liêu

581

0

581

 

52

Cà Mau

44,985

38,065

6,920

x

53

Kiên Giang

44,158

21,949

22,209

x

54

Long An

68,987

26,521

42,466

x

55

Đồng Tháp

66,210

50,782

15,428

x

56

Vĩnh Long

90,093

86,246

3,848

x

57

An Giang

63,086

51,118

11,968

 

58

Hậu Giang

22,835

18,082

4,753

x

59

Đồng Nai

278,538

156,810

121,728

x

60

Bình Dương

245,701

114,709

130,992

x

61

Bình Phước

72,446

51,763

20,683

x

62

Tây Ninh

58,757

34,428

24,329

 

63

Cần Thơ

39,592

25,384

14,209

 

Tổng

4,331,613

2,361,826

1,969,788

32

Tải file đính kèm