Skip Ribbon Commands
Skip to main content

Báo cáo tình hình thực hiện Quỹ Phòng, chống thiên tai tháng 4/2021


Báo cáo tình hình thực hiện Quỹ Phòng, chống thiên tai tháng 4/2021

TT

Tên tỉnh

Tổng thu
 
(triệu đồng)

Tổng chi
(triệu đồng)

Tồn Quỹ
(triệu đồng)

Báo cáo của địa phương

1

Hà Giang

25.579

19.557

6.021

 

2

Lào Cai

55.191

40.997

14.194

x

3

Lai Châu

0

0

0

Chưa thu

4

Điện Biên

21.698

378

21.320

x

5

Lạng Sơn

30.838

20.225

10.613

x

6

Cao Bằng

3.689

172

3.517

x

7

Sơn La

20.842

18.817

2.025

 

8

Yên Bái

15.901

0

15.901

 

9

Tuyên Quang

18.013

12.042

5.971

x

10

Thái Nguyên

60.333

48.333

12.000

 

11

Bắc Kạn

10.130

1.301

8.830

 

12

Hòa Bình

49.894

40.933

8.961

x

13

Hà Nội

159.765

5.572

154.193

x

14

Phú Thọ

74.594

61.257

13.337

x

15

Vĩnh Phúc

28.199

712

27.487

x

16

Bắc Giang

80.587

32.954

47.633

x

17

Bắc Ninh

208.178

102.711

105.466

x

18

Hải Dương

48.923

18.193

30.730

 

19

Hưng Yên

127.973

84.727

43.246

x

20

Quảng Ninh

118.735

70.968

47.767

 

21

Hải Phòng

70.690

6.856

63.834

x

22

Hà Nam

56.739

29.093

27.646

x

23

Nam Định

71.235

11.000

60.235

x

24

Thái Bình

86.600

62.690

23.909

x

25

Ninh Bình

23.553

273

23.280

x

26

Thanh Hóa

126.729

90.661

36.069

x

27

Nghệ An

99.025

59.145

39.880

x

28

Hà Tĩnh

54.057

33.722

20.335

x

29

Quảng Bình

0

0

0

Chưa thu

30

Quảng Trị

3.241

282

2.959

 

31

T.T.Huế

13.923

0

13.923

x

32

Đà Nẵng

71.902

61.320

10.582

 

33

Quảng Nam

45.147

12.189

32.959

 

34

Quảng Ngãi

10.303

0

10.303

 

35

Bình Định

31.287

0

31.287

x

36

Phú Yên

89

0

89

 

37

Khánh Hoà

53.356

37.652

15.705

 

38

Ninh Thuận

1.877

0

1.877

 

39

Kom Tum

21.405

18.986

2.420

x

40

Gia Lai

34.888

662

34.226

 

41

Đắk Lắk

102.386

67.496

34.890

 

42

Đắk Nông

17.084

16.407

676

 

43

Bình Thuận

39.636

33.392

6.244

x

44

Lâm Đồng

37.361

21.032

16.329

 

45

BR-Vũng Tàu

49.933

226

49.707

 

46

TP.Hồ Chí Minh

618.946

325.440

293.506

 

47

Tiền Giang

31.884

786

31.098

 

48

Bến Tre

10.292

900

9.392

 

49

Trà Vinh

42.631

23.996

18.635

 

50

Sóc Trăng

27.030

8.834

18.196

x

51

Bạc Liêu

0

0

0

Chưa thu

52

Cà Mau

45.723

22.758

22.965

x

53

Kiên Giang

39.945

19.520

20.425

 

54

Long An

54.427

17.626

36.802

x

55

Đồng Tháp

56.169

45.136

11.033

 

56

Vĩnh Long

78.771

74.717

4.055

x

57

An Giang

63.086

51.118

11.968

 

58

Hậu Giang

21.102

15.688

5.414

 

59

Đồng Nai

252.538

145.337

107.201

x

60

Bình Dương

242.981

111.726

131.255

 

61

Bình Phước

68.676

46.340

22.336

x

62

Tây Ninh

56.868

34.279

22.589

x

63

Cần Thơ

36.180

24.501

11.680

x

Tổng

4.028.755

2.111.635

1.917.120

32

Tải file đính kèm