Skip Ribbon Commands
Skip to main content

Báo cáo tình hình thực hiện Quỹ Phòng, chống thiên tai Tháng 3/2021


Báo cáo tình hình thực hiện Quỹ Phòng, chống thiên tai tháng 3/2021

TT

Tên tỉnh

Tổng thu
 
(triệu đồng)

Tổng chi
(triệu đồng)

Tồn Quỹ
(triệu đồng)

Báo cáo của địa phương

1

Hà Giang

25.579

19.557

6.021

x

2

Lào Cai

54.803

40.997

13.806

x

3

Lai Châu

0

0

0

Chưa thu

4

Điện Biên

21.037

378

20.659

x

5

Lạng Sơn

29.164

20.225

8.939

x

6

Cao Bằng

3.689

172

3.517

x

7

Sơn La

20.842

18.817

2.025

x

8

Yên Bái

15.901

0

15.901

x

9

Tuyên Quang

18.013

12.042

5.971

x

10

Thái Nguyên

60.333

48.333

12.000

x

11

Bắc Kạn

10.130

1.301

8.830

x

12

Hòa Bình

49.704

40.933

8.771

x

13

Hà Nội

159.700

5.572

154.128

x

14

Phú Thọ

74.228

61.257

12.971

x

15

Vĩnh Phúc

28.199

712

27.487

x

16

Bắc Giang

80.099

32.953

47.146

x

17

Bắc Ninh

207.382

91.420

115.961

x

18

Hải Dương

48.923

18.193

30.730

 

19

Hưng Yên

127.726

81.727

45.999

x

20

Quảng Ninh

118.735

70.968

47.767

x

21

Hải Phòng

66.709

6.856

59.853

x

22

Hà Nam

56.709

28.198

28.510

x

23

Nam Định

69.922

11.000

58.922

x

24

Thái Bình

86.600

62.690

23.909

x

25

Ninh Bình

23.553

273

23.280

x

26

Thanh Hóa

126.415

90.661

35.755

x

27

Nghệ An

99.010

59.145

39.865

x

28

Hà Tĩnh

53.557

33.386

20.171

x

29

Quảng Bình

0

0

0

Chưa thu

30

Quảng Trị

3.241

282

2.959

 

31

T.T.Huế

8.416

0

8.416

 

32

Đà Nẵng

71.902

61.320

10.582

 

33

Quảng Nam

45.147

12.189

32.959

 

34

Quảng Ngãi

10.303

0

10.303

 

35

Bình Định

30.849

0

30.849

x

36

Phú Yên

89

0

89

 

37

Khánh Hoà

53.356

37.652

15.705

 

38

Ninh Thuận

1.877

0

1.877

 

39

Kom Tum

21.321

18.986

2.335

x

40

Gia Lai

34.888

662

34.226

x

41

Đắk Lắk

102.386

67.496

34.890

x

42

Đắk Nông

17.084

16.407

676

 

43

Bình Thuận

39.124

33.257

5.867

x

44

Lâm Đồng

37.361

21.032

16.329

x

45

BR-Vũng Tàu

49.933

226

49.707

 

46

TP.Hồ Chí Minh

618.946

325.440

293.506

x

47

Tiền Giang

31.884

786

31.098

 

48

Bến Tre

10.292

900

9.392

 

49

Trà Vinh

42.631

23.996

18.635

 

50

Sóc Trăng

26.309

8.320

17.989

 

51

Bạc Liêu

0

0

0

Chưa thu

52

Cà Mau

40.396

22.758

17.638

x

53

Kiên Giang

39.945

19.520

20.425

 

54

Long An

54.298

17.296

37.002

x

55

Đồng Tháp

56.169

45.136

11.033

 

56

Vĩnh Long

76.316

74.646

1.671

 

57

An Giang

63.086

51.118

11.968

x

58

Hậu Giang

21.102

15.688

5.414

 

59

Đồng Nai

252.538

145.337

107.201

 

60

Bình Dương

242.981

111.726

131.255

x

61

Bình Phước

68.676

42.265

26.411

x

62

Tây Ninh

55.796

34.253

21.543

 

63

Cần Thơ

36.314

23.876

12.438

 

Tổng

4.001.616

2.090.336

1.911.280

38

Tải file đính kèm

Cục ƯPKP