Skip Ribbon Commands
Skip to main content

Báo cáo tình hình thực hiện Quỹ Phòng, chống thiên tai T2/2021


TT

Tên tỉnh

Tổng thu
 
(triệu đồng)

Tổng chi
(triệu đồng)

Tồn Quỹ
(triệu đồng)

Trụ sở đặt CQ quản lý Quỹ

Báo cáo của địa phương

1

Hà Giang

24.095

18.033

6.062

Sở NN và PTNT

x

2

Lào Cai

54.609

28.483

26.126

VP TT BCH và TKCN tỉnh

x

3

Lai Châu

0

0

0

Chi cục Thủy lợi

Chưa thu

4

Điện Biên

21.037

378

20.659

Sở NN và PTNT

x

5

Lạng Sơn

28.336

20.225

8.112

Sở NN và PTNT

x

6

Cao Bằng

3.265

135

3.130

Sở NN và PTNT

 

7

Sơn La

15.735

14.668

1.067

Sở NN và PTNT

 

8

Yên Bái

15.332

0

15.332

Chi cục Thủy lợi

 

9

Tuyên Quang

18.003

11.637

6.366

Sở NN và PTNT

x

10

Thái Nguyên

60.081

45.333

14.748

VP TT BCH và TKCN tỉnh

 

11

Bắc Kạn

10.130

932

9.199

Sở NN và PTNT

 

12

Hòa Bình

49.599

40.133

9.466

Chi cục Thủy lợi

x

13

Hà Nội

145.510

5.594

139.916

Chi cục Đề điều và PCLB

 

14

Phú Thọ

74.228

58.257

15.971

Chi cục Đề điều và PCLB

 

15

Vĩnh Phúc

28.093

712

27.381

Chi cục Thủy lợi

x

16

Bắc Giang

78.561

32.953

45.608

Sở NN và PTNT

x

17

Bắc Ninh

207.247

90.480

116.767

Sở NN và PTNT

x

18

Hải Dương

48.923

18.193

30.730

Sở NN và PTNT

x

19

Hưng Yên

120.189

62.541

57.648

Sở NN và PTNT

 

20

Quảng Ninh

118.735

70.968

47.767

Sở NN và PTNT

x

21

Hải Phòng

65.514

4.503

61.010

VP TT BCH và TKCN tỉnh

x

22

Hà Nam

52.126

28.198

23.928

Sở NN và PTNT

 

23

Nam Định

67.209

10.216

56.992

Sở NN và PTNT

x

24

Thái Bình

84.747

59.553

25.194

Sở NN và PTNT

 

25

Ninh Bình

22.891

0

22.891

Sở NN và PTNT

 

26

Thanh Hóa

122.447

90.661

31.786

Sở NN và PTNT

 

27

Nghệ An

98.077

59.145

38.932

BCH PCTT&TKCN

 

28

Hà Tĩnh

48.573

32.828

15.745

VP TT BCH và TKCN tỉnh

 

29

Quảng Bình

0

0

0

Chi cục Thủy lợi

Chưa thu

30

Quảng Trị

3.241

282

2.959

Chi cục Thủy lợi

 

31

T.T.Huế

8.416

0

8.416

Sở NN và PTNT

 

32

Đà Nẵng

71.902

61.320

10.582

Sở NN và PTNT

x

33

Quảng Nam

45.147

12.189

32.959

Sở NN và PTNT

x

34

Quảng Ngãi

10.303

0

10.303

Sở NN và PTNT

 

35

Bình Định

30.561

0

30.561

Quỹ đầu tư và
 phát triển

 

36

Phú Yên

89

0

89

Sở NN và PTNT

x

37

Khánh Hoà

53.356

37.652

15.705

Sở NN và PTNT

 

38

Ninh Thuận

1.877

0

1.877

Sở NN và PTNT

 

39

Kom Tum

20.941

5.986

14.955

VP TT BCH PCTT và TKCN

 

40

Gia Lai

34.075

662

33.413

Sở NN và PTNT

 

41

Đắk Lắk

76.931

71.575

5.356

Sở NN và PTNT

 

42

Đắk Nông

17.084

16.407

676

Chi cục Thủy lợi và PCLB

 

43

Bình Thuận

38.972

31.257

7.715

Sở NN và PTNT

x

44

Lâm Đồng

17.247

11.894

5.353

Sở NN và PTNT

 

45

BR-Vũng Tàu

49.933

226

49.707

Sở NN và PTNT

x

46

TP.Hồ Chí Minh

613.648

325.440

288.208

VP BCH PCTT và TKCN

x

47

Tiền Giang

31.884

786

31.098

VP BCH PCTT và TKCN

x

48

Bến Tre

10.292

900

9.392

Sở NN và PTNT

x

49

Trà Vinh

42.631

23.996

18.635

Sở NN và PTNT

x

50

Sóc Trăng

26.309

8.320

17.989

Sở NN và PTNT

x

51

Bạc Liêu

0

0

0

VPTT BCH PCTT và TKCN

Chưa thu

52

Cà Mau

39.196

22.722

16.474

Sở NN và PTNT

x

53

Kiên Giang

39.945

19.520

20.425

Sở NN và PTNT

x

54

Long An

52.946

17.296

35.650

Sở NN và PTNT

x

55

Đồng Tháp

56.169

45.136

11.033

Sở NN và PTNT

x

56

Vĩnh Long

76.316

74.646

1.671

Sở NN và PTNT

 

57

An Giang

64.631

51.769

12.862

Sở NN và PTNT

x

58

Hậu Giang

21.102

15.688

5.414

Sở NN và PTNT

x

59

Đồng Nai

252.538

145.337

107.201

Sở NN và PTNT

x

60

Bình Dương

242.262

105.877

136.385

Sở NN và PTNT

x

61

Bình Phước

67.314

34.111

33.203

Chi cục Thủy lợi

x

62

Tây Ninh

55.796

34.253

21.543

Chi cục Thuỷ lợi

x

63

Cần Thơ

36.314

23.876

12.438

Sở NN và PTNT

 

Tổng

3.892.659

2.003.883

1.888.777

 

33

Tải file đính kèm