Skip Ribbon Commands
Skip to main content

Báo cáo tình hình thực hiện Quỹ phòng, chống thiên tai cấp tỉnh Tháng 7-2022


TT

Tên tỉnh

Tổng thu
 
(triệu đồng)

Tổng chi
(triệu đồng)

Tồn Quỹ
(triệu đồng)

Báo cáo của địa phương

1

Hà Giang

28,465

21,002

7,464

x

2

Lào Cai

70,542

61,156

9,386

x

3

Lai Châu

4,132

0

4,132

x

4

Điện Biên

30,276

28,133

2,143

x

5

Lạng Sơn

35,527

27,833

7,694

x

6

Cao Bằng

4,583

453

4,130

x

7

Sơn La

25,187

24,018

1,169

x

8

Yên Bái

29,144

5,480

23,664

x

9

Tuyên Quang

25,587

19,886

5,701

x

10

Thái Nguyên

78,554

62,106

16,449

x

11

Bắc Kạn

14,535

2,216

12,319

x

12

Hòa Bình

59,701

48,329

11,372

x

13

Hà Nội

202,961

6,549

196,412

x

14

Phú Thọ

83,615

74,339

9,276

x

15

Vĩnh Phúc

38,991

11,732

27,259

x

16

Bắc Giang

115,588

67,199

48,389

x

17

Bắc Ninh

286,362

166,508

119,853

x

18

Hải Dương

70,263

46,833

23,430

x

19

Hưng Yên

176,735

138,220

38,515

x

20

Quảng Ninh

135,045

97,828

37,217

x

21

Hải Phòng

92,281

28,082

64,198

x

22

Hà Nam

82,873

31,822

51,051

x

23

Nam Định

89,240

42,298

46,942

x

24

Thái Bình

98,178

77,399

20,779

x

25

Ninh Bình

23,759

2

23,757

x

26

Thanh Hóa

153,208

124,481

28,727

x

27

Nghệ An

120,415

88,548

31,867

x

28

Hà Tĩnh

70,388

39,222

31,165

x

29

Quảng Bình

0

0

0

Chưa thu

30

Quảng Trị

10,678

2,578

8,100

x

31

T.T.Huế

18,951

0

18,951

x

32

Đà Nẵng

93,045

72,973

20,072

x

33

Quảng Nam

55,440

18,706

36,735

x

34

Quảng Ngãi

21,861

8,654

13,207

 

35

Bình Định

45,516

14,370

31,146

x

36

Phú Yên

89

0

89

 

37

Khánh Hoà

66,154

54,052

12,102

x

38

Ninh Thuận

2,531

549

1,982

 

39

Kom Tum

27,481

20,284

7,197

 

40

Gia Lai

60,788

19,083

41,705

x

41

Đắk Lắk

128,625

110,110

18,515

x

42

Đắk Nông

30,430

27,088

3,341

x

43

Bình Thuận

53,576

43,449

10,127

x

44

Lâm Đồng

47,105

28,184

18,921

 

45

BR-Vũng Tàu

68,167

713

67,454

x

46

TP.Hồ Chí Minh

630,853

436,843

194,010

 

47

Tiền Giang

39,919

4,446

35,473

x

48

Bến Tre

14,676

3,748

10,928

x

49

Trà Vinh

58,153

51,738

6,415

x

50

Sóc Trăng

33,934

10,645

23,289

x

51

Bạc Liêu

2,113

0

2,113

x

52

Cà Mau

50,161

43,771

6,390

x

53

Kiên Giang

52,024

25,394

26,629

x

54

Long An

74,951

45,427

29,524

x

55

Đồng Tháp

74,553

60,606

13,947

x

56

Vĩnh Long

95,485

93,349

2,136

 

57

An Giang

63,086

51,118

11,968

 

58

Hậu Giang

24,127

18,152

5,975

 

59

Đồng Nai

287,538

156,810

130,728

 

60

Bình Dương

247,206

154,882

92,325

x

61

Bình Phước

82,301

68,602

13,699

x

62

Tây Ninh

67,935

35,254

32,681

x

63

Cần Thơ

44,116

26,179

17,938

 

Tổng

4,919,700

3,049,428

1,870,273

51

Tải file đính kèm