TT
Tên tỉnh
Tổng thu (triệu đồng)
Tổng chi (triệu đồng)
Tồn Quỹ (triệu đồng)
Báo cáo của địa phương
1
Hà Giang
27,438
19,557
7,880
2
Lào Cai
65,971
48,742
17,229
3
Lai Châu
3,972
0
4
Điện Biên
29,216
14,407
14,809
x
5
Lạng Sơn
35,527
27,833
7,694
6
Cao Bằng
3,918
172
3,746
7
Sơn La
20,842
18,817
2,025
8
Yên Bái
23,531
2,850
20,681
9
Tuyên Quang
25,398
19,876
5,522
10
Thái Nguyên
68,357
48,335
20,022
11
Bắc Kạn
14,141
2,216
11,925
12
Hòa Bình
59,064
48,329
10,736
13
Hà Nội
202,961
6,549
196,412
14
Phú Thọ
80,087
66,632
13,455
15
Vĩnh Phúc
38,949
11,732
27,217
16
Bắc Giang
110,378
65,810
44,568
17
Bắc Ninh
272,820
160,621
112,199
18
Hải Dương
48,923
18,193
30,730
19
Hưng Yên
173,669
134,331
39,338
20
Quảng Ninh
126,247
75,127
51,120
21
Hải Phòng
90,065
28,082
61,982
22
Hà Nam
81,337
31,822
49,515
23
Nam Định
89,082
36,771
52,311
24
Thái Bình
98,164
77,188
20,976
25
Ninh Bình
24,437
1,186
23,251
26
Thanh Hóa
152,298
121,117
31,181
27
Nghệ An
117,437
86,579
30,858
28
Hà Tĩnh
70,336
39,513
30,823
29
Quảng Bình
Chưa thu
30
Quảng Trị
3,241
282
2,959
31
T.T.Huế
15,242
32
Đà Nẵng
71,902
61,320
10,582
33
Quảng Nam
50,105
15,986
34,120
34
Quảng Ngãi
21,861
8,654
13,207
35
Bình Định
45,516
14,370
31,146
36
Phú Yên
89
37
Khánh Hoà
53,356
37,652
15,705
38
Ninh Thuận
2,531
549
1,982
39
Kom Tum
27,481
20,284
7,197
40
Gia Lai
49,326
16,061
33,264
41
Đắk Lắk
109,369
82,729
26,640
42
Đắk Nông
17,084
16,407
676
43
Bình Thuận
51,423
43,385
8,038
44
Lâm Đồng
47,105
28,184
18,921
45
BR-Vũng Tàu
60,197
227
59,970
46
TP.Hồ Chí Minh
630,853
436,843
194,010
47
Tiền Giang
39,915
4,446
35,469
48
Bến Tre
14,233
3,740
10,493
49
Trà Vinh
57,165
48,589
8,576
50
Sóc Trăng
33,725
10,379
23,346
51
Bạc Liêu
581
52
Cà Mau
52,617
46,078
6,539
53
Kiên Giang
46,800
22,631
24,169
54
Long An
73,881
45,089
28,792
55
Đồng Tháp
68,989
58,223
10,767
56
Vĩnh Long
95,485
93,349
2,136
57
An Giang
63,086
51,118
11,968
58
Hậu Giang
24,127
18,152
5,975
59
Đồng Nai
287,538
156,810
130,728
60
Bình Dương
266,565
128,732
137,833
61
Bình Phước
81,573
67,959
13,614
62
Tây Ninh
67,888
35,244
32,644
63
Cần Thơ
44,116
26,179
17,938
Tổng
4,729,528
2,812,038
1,917,491
Tải file đính kèm