Skip Ribbon Commands
Skip to main content

Báo cáo tình hình thực hiện Quỹ phòng, chống thiên tai cấp tỉnh Tháng 4/2022


Báo cáo tình hình thực hiện Quỹ phòng, chống thiên tai cấp tỉnh

TT

Tên tỉnh

Tổng thu
 
(triệu đồng)

Tổng chi
(triệu đồng)

Tồn Quỹ
(triệu đồng)

Báo cáo
của ĐP

1

Hà Giang

27.438

19.557

7.880

 

2

Lào Cai

65.971

48.742

17.229

 

3

Lai Châu

3.972

0

3.972

x

4

Điện Biên

29.063

13.721

15.342

x

5

Lạng Sơn

35.471

27.832

7.639

x

6

Cao Bằng

3.918

172

3.746

 

7

Sơn La

20.842

18.817

2.025

 

8

Yên Bái

23.531

2.850

20.681

 

9

Tuyên Quang

24.127

18.736

5.391

x

10

Thái Nguyên

68.357

48.335

20.022

 

11

Bắc Kạn

14.141

2.216

11.925

 

12

Hòa Bình

58.838

47.927

10.911

x

13

Hà Nội

202.710

6.549

196.161

x

14

Phú Thọ

80.087

66.632

13.455

 

15

Vĩnh Phúc

38.945

11.346

27.599

x

16

Bắc Giang

107.118

65.810

41.308

x

17

Bắc Ninh

270.198

150.801

119.397

x

18

Hải Dương

48.923

18.193

30.730

 

19

Hưng Yên

169.441

134.210

35.231

 

20

Quảng Ninh

126.247

75.127

51.120

 

21

Hải Phòng

87.585

28.082

59.502

 

22

Hà Nam

79.490

31.822

47.668

x

23

Nam Định

88.735

34.025

54.710

x

24

Thái Bình

95.202

72.203

22.999

 

25

Ninh Bình

24.437

1.186

23.251

 

26

Thanh Hóa

152.298

121.117

31.181

x

27

Nghệ An

117.437

86.579

30.858

 

28

Hà Tĩnh

70.336

39.513

30.823

x

29

Quảng Bình

0

0

0

Chưa thu

30

Quảng Trị

3.241

282

2.959

 

31

T.T.Huế

15.242

0

15.242

 

32

Đà Nẵng

71.902

61.320

10.582

 

33

Quảng Nam

50.105

15.986

34.120

 

34

Quảng Ngãi

10.303

0

10.303

 

35

Bình Định

45.345

14.100

31.245

x

36

Phú Yên

89

0

89

 

37

Khánh Hoà

53.356

37.652

15.705

 

38

Ninh Thuận

2.531

549

1.982

 

39

Kom Tum

27.481

20.284

7.197

 

40

Gia Lai

49.326

16.061

33.264

x

41

Đắk Lắk

109.369

82.729

26.640

 

42

Đắk Nông

17.084

16.407

676

 

43

Bình Thuận

50.353

42.632

7.721

 

44

Lâm Đồng

47.105

28.184

18.921

 

45

BR-Vũng Tàu

60.197

227

59.970

 

46

TP.Hồ Chí Minh

630.853

436.843

194.010

 

47

Tiền Giang

38.754

2.448

36.306

x

48

Bến Tre

14.233

3.740

10.493

 

49

Trà Vinh

57.165

48.589

8.576

 

50

Sóc Trăng

33.725

10.379

23.346

 

51

Bạc Liêu

581

0

581

 

52

Cà Mau

52.617

46.078

6.539

 

53

Kiên Giang

46.800

22.631

24.169

 

54

Long An

73.881

45.089

28.792

 

55

Đồng Tháp

68.989

58.223

10.767

 

56

Vĩnh Long

95.485

93.349

2.136

 

57

An Giang

63.086

51.118

11.968

 

58

Hậu Giang

24.127

18.152

5.975

 

59

Đồng Nai

287.538

156.810

130.728

 

60

Bình Dương

266.565

128.732

137.833

 

61

Bình Phước

77.241

60.795

16.446

 

62

Tây Ninh

66.679

35.237

31.442

x

63

Cần Thơ

44.116

26.179

17.938

 

Tổng

4.690.320

2.772.905

1.917.416

17

Tải file đính kèm