Skip Ribbon Commands
Skip to main content

Báo cáo tình hình thực hiện Quỹ phòng, chống thiên tai cấp tỉnh tháng 10/2021


TT

Tên tỉnh

Tổng thu
 
(triệu đồng)

Tổng chi
(triệu đồng)

Tồn Quỹ
(triệu đồng)

Báo cáo của địa phương

1

Hà Giang

27,438

19,557

7,880

 

2

Lào Cai

65,971

48,742

17,229

x

3

Lai Châu

1,099

0

1,099

x

4

Điện Biên

23,358

8,617

14,742

x

5

Lạng Sơn

31,229

21,885

9,344

x

6

Cao Bằng

3,918

172

3,746

 

7

Sơn La

20,842

18,817

2,025

 

8

Yên Bái

23,531

2,850

20,681

 

9

Tuyên Quang

22,010

13,859

8,151

 

10

Thái Nguyên

68,357

48,335

20,022

 

11

Bắc Kạn

13,479

1,847

11,632

x

12

Hòa Bình

57,039

46,177

10,862

x

13

Hà Nội

170,403

5,572

164,831

x

14

Phú Thọ

76,247

64,912

11,335

 

15

Vĩnh Phúc

30,895

712

30,183

 

16

Bắc Giang

90,433

42,902

47,531

 

17

Bắc Ninh

260,832

138,407

122,425

x

18

Hải Dương

48,923

18,193

30,730

 

19

Hưng Yên

158,993

115,664

43,329

x

20

Quảng Ninh

126,247

75,127

51,120

x

21

Hải Phòng

80,856

26,539

54,317

x

22

Hà Nam

60,671

29,616

31,056

x

23

Nam Định

77,711

26,212

51,499

x

24

Thái Bình

87,150

69,945

17,205

 

25

Ninh Bình

24,437

1,186

23,251

x

26

Thanh Hóa

136,774

121,117

15,657

x

27

Nghệ An

112,428

72,011

40,417

x

28

Hà Tĩnh

58,001

39,513

18,488

x

29

Quảng Bình

0

0

0

Chưa thu

30

Quảng Trị

3,241

282

2,959

 

31

T.T.Huế

15,242

0

15,242

 

32

Đà Nẵng

71,902

61,320

10,582

 

33

Quảng Nam

50,105

15,986

34,120

 

34

Quảng Ngãi

10,303

0

10,303

 

35

Bình Định

40,221

0

40,221

x

36

Phú Yên

89

0

89

 

37

Khánh Hoà

53,356

37,652

15,705

 

38

Ninh Thuận

1,877

0

1,877

 

39

Kom Tum

21,405

18,986

2,420

 

40

Gia Lai

39,312

14,411

24,901

x

41

Đắk Lắk

109,369

82,729

26,640

x

42

Đắk Nông

17,084

16,407

676

 

43

Bình Thuận

48,039

37,732

10,307

x

44

Lâm Đồng

37,361

21,032

16,329

 

45

BR-Vũng Tàu

60,197

227

59,970

 

46

TP.Hồ Chí Minh

630,853

436,843

194,010

x

47

Tiền Giang

38,163

2,448

35,715

x

48

Bến Tre

10,820

900

9,920

 

49

Trà Vinh

50,130

34,417

15,713

 

50

Sóc Trăng

31,787

10,115

21,672

 

51

Bạc Liêu

581

0

581

 

52

Cà Mau

46,651

38,071

8,580

x

53

Kiên Giang

44,941

22,271

22,670

x

54

Long An

69,658

30,406

39,252

x

55

Đồng Tháp

66,210

50,782

15,428

 

56

Vĩnh Long

90,275

86,483

3,792

x

57

An Giang

63,086

51,118

11,968

 

58

Hậu Giang

23,151

18,082

5,069

x

59

Đồng Nai

287,538

156,810

130,728

x

60

Bình Dương

245,701

114,709

130,992

 

61

Bình Phước

74,090

54,005

20,085

x

62

Tây Ninh

59,622

34,580

25,042

x

63

Cần Thơ

41,039

25,872

15,168

x

Tổng

4,412,671

2,553,160

1,859,511

32

Tải file đính kèm