Skip Ribbon Commands
Skip to main content

Báo cáo tình hình thực hiện Quỹ phòng, chống thiên tai cấp tỉnh Tháng 02/2022


TT

Tên tỉnh

Tổng thu
 
(triệu đồng)

Tổng chi
(triệu đồng)

Tồn Quỹ
(triệu đồng)

Báo cáo của địa phương

1

Hà Giang

27.438

19.557

7.880

 

2

Lào Cai

65.971

48.742

17.229

 

3

Lai Châu

1.099

0

1.099

 

4

Điện Biên

28.338

12.736

15.602

x

5

Lạng Sơn

34.958

27.744

7.214

x

6

Cao Bằng

3.918

172

3.746

 

7

Sơn La

20.842

18.817

2.025

 

8

Yên Bái

23.531

2.850

20.681

 

9

Tuyên Quang

23.599

16.128

7.471

 

10

Thái Nguyên

68.357

48.335

20.022

 

11

Bắc Kạn

14.141

2.216

11.925

x

12

Hòa Bình

58.762

47.927

10.835

x

13

Hà Nội

197.401

6.549

190.852

x

14

Phú Thọ

80.087

66.632

13.455

 

15

Vĩnh Phúc

38.600

11.346

27.255

x

16

Bắc Giang

90.433

42.902

47.531

 

17

Bắc Ninh

268.934

148.260

120.674

x

18

Hải Dương

48.923

18.193

30.730

 

19

Hưng Yên

167.263

134.210

33.053

x

20

Quảng Ninh

126.247

75.127

51.120

 

21

Hải Phòng

87.585

28.082

59.502

x

22

Hà Nam

76.119

31.060

45.059

x

23

Nam Định

88.574

31.186

57.388

x

24

Thái Bình

95.202

72.203

22.999

x

25

Ninh Bình

24.437

1.186

23.251

 

26

Thanh Hóa

152.298

121.117

31.181

x

27

Nghệ An

117.437

86.579

30.858

x

28

Hà Tĩnh

59.732

39.513

20.219

 

29

Quảng Bình

0

0

0

Chưa thu

30

Quảng Trị

3.241

282

2.959

 

31

T.T.Huế

15.242

0

15.242

 

32

Đà Nẵng

71.902

61.320

10.582

 

33

Quảng Nam

50.105

15.986

34.120

 

34

Quảng Ngãi

10.303

0

10.303

 

35

Bình Định

42.227

14.100

28.127

x

36

Phú Yên

89

0

89

 

37

Khánh Hoà

53.356

37.652

15.705

 

38

Ninh Thuận

2.531

549

1.982

x

39

Kom Tum

27.481

20.284

7.197

x

40

Gia Lai

44.934

14.411

30.523

x

41

Đắk Lắk

109.369

82.729

26.640

 

42

Đắk Nông

17.084

16.407

676

 

43

Bình Thuận

50.328

42.632

7.696

x

44

Lâm Đồng

47.105

28.184

18.921

x

45

BR-Vũng Tàu

60.197

227

59.970

 

46

TP.Hồ Chí Minh

630.853

436.843

194.010

 

47

Tiền Giang

38.695

2.448

36.247

x

48

Bến Tre

14.233

3.740

10.493

x

49

Trà Vinh

53.158

45.892

7.266

x

50

Sóc Trăng

33.725

10.379

23.346

x

51

Bạc Liêu

581

0

581

x

52

Cà Mau

52.617

46.078

6.539

x

53

Kiên Giang

46.800

22.631

24.169

x

54

Long An

72.286

38.804

33.482

x

55

Đồng Tháp

68.989

58.223

10.767

x

56

Vĩnh Long

95.485

93.349

2.136

x

57

An Giang

63.086

51.118

11.968

 

58

Hậu Giang

24.127

18.152

5.975

x

59

Đồng Nai

287.538

156.810

130.728

x

60

Bình Dương

266.565

128.732

137.833

x

61

Bình Phước

77.241

60.795

16.446

x

62

Tây Ninh

65.173

35.227

29.946

x

63

Cần Thơ

44.116

26.179

17.938

x

Tổng

4.630.987

2.729.531

1.901.455

36

Tải file đính kèm