Skip Ribbon Commands
Skip to main content

Báo cáo tình hình thực hiện Quỹ phòng, chống thiên tai cấp tỉnh Tháng 01/2023


TT

Tên tỉnh

Tổng thu

 (triệu đồng)

Tổng chi

(triệu đồng)

Tồn Quỹ

(triệu đồng)

Báo cáo của địa phương

1

Hà Giang

28,465

21,002

7,464

 

2

Lào Cai

70,542

61,156

9,386

 

3

Lai Châu

4,132

0

4,132

 

4

Điện Biên

32,541

26,124

6,417

x

5

Lạng Sơn

35,527

30,953

4,574

x

6

Cao Bằng

7,017

1,188

5,829

 

7

Sơn La

25,187

24,018

1,169

 

8

Yên Bái

29,144

5,480

23,664

 

9

Tuyên Quang

25,681

19,886

5,795

 

10

Thái Nguyên

78,554

62,106

16,449

 

11

Bắc Kạn

14,535

2,216

12,319

 

12

Hòa Bình

61,562

51,993

9,569

 

13

Hà Nội

225,399

6,549

218,850

x

14

Phú Thọ

83,615

74,339

9,276

 

15

Vĩnh Phúc

42,808

11,732

31,076

 

16

Bắc Giang

128,159

87,294

40,865

 

17

Bắc Ninh

320,427

186,359

134,069

 

18

Hải Dương

70,263

46,833

23,430

 

19

Hưng Yên

186,566

144,334

42,232

 

20

Quảng Ninh

158,668

133,570

25,097

x

21

Hải Phòng

92,281

28,082

64,198

 

22

Hà Nam

101,285

32,297

68,988

x

23

Nam Định

92,365

43,598

48,767

 

24

Thái Bình

98,484

88,833

9,650

 

25

Ninh Bình

23,759

2

23,757

 

26

Thanh Hóa

164,908

123,986

40,921

 

27

Nghệ An

124,177

88,548

35,629

 

28

Hà Tĩnh

70,536

39,513

31,023

 

29

Quảng Bình

0

0

0

 

30

Quảng Trị

10,678

2,578

8,100

 

31

T.T.Huế

18,951

0

18,951

 

32

Đà Nẵng

93,045

72,973

20,072

 

33

Quảng Nam

55,440

18,706

36,735

 

34

Quảng Ngãi

21,861

8,654

13,207

 

35

Bình Định

48,616

14,370

34,246

 

36

Phú Yên

89

0

89

 

37

Khánh Hoà

71,147

54,052

17,095

 

38

Ninh Thuận

2,531

549

1,982

 

39

Kom Tum

27,481

20,284

7,197

 

40

Gia Lai

65,719

19,366

46,353

 

41

Đắk Lắk

140,989

133,051

7,938

 

42

Đắk Nông

31,893

28,917

2,976

 

43

Bình Thuận

63,575

47,780

15,795

x

44

Lâm Đồng

47,105

28,184

18,921

 

45

BR-Vũng Tàu

68,167

713

67,454

 

46

TP.Hồ Chí Minh

630,853

436,843

194,010

 

47

Tiền Giang

46,137

12,871

33,266

x

48

Bến Tre

16,292

3,748

12,545

 

49

Trà Vinh

60,720

53,953

6,767

x

50

Sóc Trăng

37,167

12,347

24,820

 

51

Bạc Liêu

2,119

0

2,119

 

52

Cà Mau

50,161

43,771

6,390

 

53

Kiên Giang

57,332

25,394

31,938

 

54

Long An

89,465

59,327

30,138

x

55

Đồng Tháp

74,553

60,606

13,947

 

56

Vĩnh Long

100,178

92,168

8,009

 

57

An Giang

94,504

64,836

29,668

 

58

Hậu Giang

24,127

18,152

5,975

 

59

Đồng Nai

287,538

156,810

130,728

 

60

Bình Dương

247,206

154,882

92,325

 

61

Bình Phước

86,506

71,656

14,850

 

62

Tây Ninh

73,670

46,321

27,349

x

63

Cần Thơ

44,116

26,179

17,938

 

Tổng

 

5,186,515

3,232,028

1,954,487

10

Tải file đính kèm