Skip Ribbon Commands
Skip to main content

Báo cáo tình hình thực hiện Quỹ phòng, chống thiên tai cấp tỉnh T11/2022


TT

Tên tỉnh

Tổng thu
 
(triệu đồng)

Tổng chi
(triệu đồng)

Tồn Quỹ
(triệu đồng)

Báo cáo của địa phương

1

Hà Giang

28,465

21,002

7,464

 

2

Lào Cai

70,542

61,156

9,386

 

3

Lai Châu

4,132

0

4,132

 

4

Điện Biên

31,161

19,849

11,312

x

5

Lạng Sơn

35,527

29,653

5,874

x

6

Cao Bằng

7,017

1,188

5,829

x

7

Sơn La

25,187

24,018

1,169

 

8

Yên Bái

29,144

5,480

23,664

 

9

Tuyên Quang

25,681

19,886

5,795

x

10

Thái Nguyên

78,554

62,106

16,449

 

11

Bắc Kạn

14,535

2,216

12,319

 

12

Hòa Bình

61,271

51,493

9,778

x

13

Hà Nội

205,197

6,549

198,648

x

14

Phú Thọ

83,615

74,339

9,276

 

15

Vĩnh Phúc

41,956

11,732

30,224

x

16

Bắc Giang

125,149

68,565

56,584

 

17

Bắc Ninh

317,952

185,408

132,544

x

18

Hải Dương

70,263

46,833

23,430

 

19

Hưng Yên

184,108

143,360

40,748

x

20

Quảng Ninh

152,236

113,063

39,173

 

21

Hải Phòng

92,281

28,082

64,198

 

22

Hà Nam

89,128

31,463

57,665

x

23

Nam Định

92,260

43,598

48,662

x

24

Thái Bình

98,484

88,833

9,650

x

25

Ninh Bình

23,759

2

23,757

 

26

Thanh Hóa

159,750

123,836

35,913

x

27

Nghệ An

120,415

88,548

31,867

 

28

Hà Tĩnh

70,536

39,513

31,023

 

29

Quảng Bình

0

0

0

 

30

Quảng Trị

10,678

2,578

8,100

 

31

T.T.Huế

18,951

0

18,951

 

32

Đà Nẵng

93,045

72,973

20,072

x

33

Quảng Nam

55,440

18,706

36,735

 

34

Quảng Ngãi

21,861

8,654

13,207

 

35

Bình Định

48,616

14,370

34,246

 

36

Phú Yên

89

0

89

 

37

Khánh Hoà

66,154

54,052

12,102

 

38

Ninh Thuận

2,531

549

1,982

 

39

Kom Tum

27,481

20,284

7,197

 

40

Gia Lai

64,937

19,120

45,817

x

41

Đắk Lắk

132,109

113,488

18,622

 

42

Đắk Nông

31,893

28,917

2,976

 

43

Bình Thuận

57,498

47,780

9,719

x

44

Lâm Đồng

47,105

28,184

18,921

 

45

BR-Vũng Tàu

68,167

713

67,454

 

46

TP.Hồ Chí Minh

630,853

436,843

194,010

 

47

Tiền Giang

44,881

4,446

40,435

x

48

Bến Tre

16,292

3,748

12,545

 

49

Trà Vinh

58,932

51,738

7,194

x

50

Sóc Trăng

37,167

12,347

24,820

x

51

Bạc Liêu

2,113

0

2,113

 

52

Cà Mau

50,161

43,771

6,390

 

53

Kiên Giang

57,332

25,394

31,938

 

54

Long An

75,132

45,565

29,567

x

55

Đồng Tháp

74,553

60,606

13,947

 

56

Vĩnh Long

100,178

92,168

8,009

 

57

An Giang

94,504

64,836

29,668

 

58

Hậu Giang

24,127

18,152

5,975

 

59

Đồng Nai

287,538

156,810

130,728

 

60

Bình Dương

247,206

154,882

92,325

 

61

Bình Phước

85,165

71,557

13,608

x

62

Tây Ninh

69,537

37,312

32,225

x

63

Cần Thơ

44,116

26,179

17,938

 

Tổng

5,084,646

3,128,491

1,956,155

22

Tải file đính kèm