TT
Tên tỉnh
Tổng thu (triệu đồng)
Tổng chi (triệu đồng)
Tồn Quỹ (triệu đồng)
Báo cáo của địa phương
1
Hà Giang
28.465
21.002
7.464
2
Lào Cai
70.542
61.156
9.386
3
Lai Châu
4.132
0
4
Điện Biên
30.607
19.849
10.758
x
5
Lạng Sơn
35.527
29.653
5.874
6
Cao Bằng
4.583
453
4.130
7
Sơn La
25.187
24.018
1.169
8
Yên Bái
29.144
5.480
23.664
9
Tuyên Quang
25.629
19.886
5.743
10
Thái Nguyên
78.554
62.106
16.449
11
Bắc Kạn
14.535
2.216
12.319
12
Hòa Bình
60.768
49.028
11.740
13
Hà Nội
204.240
6.549
197.691
14
Phú Thọ
83.615
74.339
9.276
15
Vĩnh Phúc
40.416
11.732
28.684
16
Bắc Giang
125.149
68.565
56.584
17
Bắc Ninh
316.019
185.205
130.814
18
Hải Dương
70.263
46.833
23.430
19
Hưng Yên
179.042
143.360
35.682
20
Quảng Ninh
152.236
113.063
39.173
21
Hải Phòng
92.281
28.082
64.198
22
Hà Nam
84.565
31.463
53.102
23
Nam Định
91.328
43.598
47.730
24
Thái Bình
98.474
84.935
13.539
25
Ninh Bình
23.759
23.757
26
Thanh Hóa
157.805
123.836
33.969
27
Nghệ An
120.415
88.548
31.867
28
Hà Tĩnh
70.536
39.513
31.023
29
Quảng Bình
30
Quảng Trị
10.678
2.578
8.100
31
T.T.Huế
18.951
32
Đà Nẵng
93.045
72.973
20.072
33
Quảng Nam
55.440
18.706
36.735
34
Quảng Ngãi
21.861
8.654
13.207
35
Bình Định
48.616
14.370
34.246
36
Phú Yên
89
37
Khánh Hoà
66.154
54.052
12.102
38
Ninh Thuận
2.531
549
1.982
39
Kom Tum
27.481
20.284
7.197
40
Gia Lai
62.225
19.110
43.114
41
Đắk Lắk
132.109
113.488
18.622
42
Đắk Nông
31.893
28.917
2.976
43
Bình Thuận
56.906
45.449
11.457
44
Lâm Đồng
47.105
28.184
18.921
45
BR-Vũng Tàu
68.167
713
67.454
46
TP.Hồ Chí Minh
630.853
436.843
194.010
47
Tiền Giang
42.776
4.446
38.330
48
Bến Tre
16.292
3.748
12.545
49
Trà Vinh
58.153
51.738
6.415
50
Sóc Trăng
36.970
10.692
26.278
51
Bạc Liêu
2.113
52
Cà Mau
50.161
43.771
6.390
53
Kiên Giang
57.332
25.394
31.938
54
Long An
74.980
45.565
29.414
55
Đồng Tháp
74.553
60.606
13.947
56
Vĩnh Long
100.178
92.168
8.009
57
An Giang
94.504
64.836
29.668
58
Hậu Giang
24.127
18.152
5.975
59
Đồng Nai
287.538
156.810
130.728
60
Bình Dương
247.206
154.882
92.325
61
Bình Phước
83.724
70.370
13.354
62
Tây Ninh
68.890
37.303
31.587
63
Cần Thơ
44.116
26.179
17.938
Tổng
5.055.531
3.115.998
1.939.533
Tải file đính kèm