Skip Ribbon Commands
Skip to main content

Báo cáo tình hình thực hiện Quỹ Phòng, chống thiên tai tháng 6/2021


TT

Tên tỉnh

Tổng thu
 
(triệu đồng)

Tổng chi
(triệu đồng)

Tồn Quỹ
(triệu đồng)

Báo cáo của địa phương

1

Hà Giang

27.438

19.557

7.880

x

2

Lào Cai

59.320

44.886

14.434

x

3

Lai Châu

0

0

0

Chưa thu

4

Điện Biên

22.557

3.108

19.449

x

5

Lạng Sơn

31.065

21.025

10.040

x

6

Cao Bằng

3.834

172

3.662

x

7

Sơn La

20.842

18.817

2.025

 

8

Yên Bái

16.749

0

16.749

 

9

Tuyên Quang

19.417

12.717

6.700

x

10

Thái Nguyên

68.357

48.335

20.022

x

11

Bắc Kạn

12.301

1.301

11.000

x

12

Hòa Bình

53.897

43.133

10.764

x

13

Hà Nội

162.465

5.572

156.893

x

14

Phú Thọ

75.597

61.412

14.185

x

15

Vĩnh Phúc

29.851

712

29.139

x

16

Bắc Giang

85.788

41.954

43.834

x

17

Bắc Ninh

243.010

109.801

133.209

x

18

Hải Dương

48.923

18.193

30.730

 

19

Hưng Yên

148.474

95.934

52.540

x

20

Quảng Ninh

118.735

70.968

47.767

 

21

Hải Phòng

74.815

7.738

67.077

x

22

Hà Nam

57.278

29.616

27.662

x

23

Nam Định

73.213

21.473

51.741

x

24

Thái Bình

86.600

62.792

23.807

x

25

Ninh Bình

23.553

273

23.280

x

26

Thanh Hóa

127.990

91.372

36.618

x

27

Nghệ An

101.919

72.011

29.908

x

28

Hà Tĩnh

57.341

33.722

23.619

x

29

Quảng Bình

0

0

0

Chưa thu

30

Quảng Trị

3.241

282

2.959

 

31

T.T.Huế

13.923

0

13.923

 

32

Đà Nẵng

71.902

61.320

10.582

 

33

Quảng Nam

45.147

12.189

32.959

 

34

Quảng Ngãi

10.303

0

10.303

 

35

Bình Định

33.966

0

33.966

 

36

Phú Yên

89

0

89

 

37

Khánh Hoà

53.356

37.652

15.705

 

38

Ninh Thuận

1.877

0

1.877

 

39

Kom Tum

21.405

18.986

2.420

 

40

Gia Lai

35.103

14.411

20.692

x

41

Đắk Lắk

102.386

67.496

34.890

 

42

Đắk Nông

17.084

16.407

676

 

43

Bình Thuận

39.981

35.846

4.134

 

44

Lâm Đồng

37.361

21.032

16.329

 

45

BR-Vũng Tàu

59.589

240

59.350

x

46

TP.Hồ Chí Minh

624.932

325.440

299.492

 

47

Tiền Giang

34.891

786

34.105

x

48

Bến Tre

10.292

900

9.392

 

49

Trà Vinh

42.631

23.996

18.635

 

50

Sóc Trăng

29.251

8.868

20.383

x

51

Bạc Liêu

581

0

581

x

52

Cà Mau

43.688

29.759

13.929

x

53

Kiên Giang

43.737

20.367

23.370

x

54

Long An

57.028

25.117

31.911

x

55

Đồng Tháp

62.255

48.781

13.474

x

56

Vĩnh Long

87.061

77.920

9.141

x

57

An Giang

63.086

51.118

11.968

 

58

Hậu Giang

22.804

18.082

4.722

x

59

Đồng Nai

261.016

146.653

114.363

x

60

Bình Dương

245.265

114.709

130.556

x

61

Bình Phước

69.323

46.801

22.522

x

62

Tây Ninh

58.443

34.415

24.028

x

63

Cần Thơ

38.734

25.384

13.351

x

Tổng

4.193.057

2.221.550

1.971.506

39

Tải file đính kèm

Cục ƯPKP