Skip Ribbon Commands
Skip to main content

Báo cáo tình hình thực hiện Quỹ Phòng, chống thiên tai tháng 5/2021


TT

Tên tỉnh

Tổng thu
 
(triệu đồng)

Tổng chi
(triệu đồng)

Tồn Quỹ
(triệu đồng)

Báo cáo của địa phương

1

Hà Giang

25.579

19.557

6.021

 

2

Lào Cai

56.134

42.686

13.448

x

3

Lai Châu

0

0

0

Chưa thu

4

Điện Biên

21.794

1.498

20.296

x

5

Lạng Sơn

30.838

20.225

10.613

x

6

Cao Bằng

3.689

172

3.517

 

7

Sơn La

20.842

18.817

2.025

 

8

Yên Bái

16.749

0

16.749

x

9

Tuyên Quang

18.320

12.042

6.278

x

10

Thái Nguyên

60.333

48.333

12.000

 

11

Bắc Kạn

10.130

1.301

8.830

 

12

Hòa Bình

50.650

42.833

7.817

x

13

Hà Nội

160.735

5.572

155.163

x

14

Phú Thọ

75.597

61.257

14.340

x

15

Vĩnh Phúc

28.800

712

28.088

x

16

Bắc Giang

83.383

41.954

41.429

x

17

Bắc Ninh

208.324

106.281

102.043

x

18

Hải Dương

48.923

18.193

30.730

 

19

Hưng Yên

143.737

84.908

58.829

x

20

Quảng Ninh

118.735

70.968

47.767

 

21

Hải Phòng

71.364

7.738

63.626

x

22

Hà Nam

57.045

29.093

27.953

x

23

Nam Định

71.315

11.000

60.315

x

24

Thái Bình

86.600

62.690

23.909

 

25

Ninh Bình

23.553

273

23.280

x

26

Thanh Hóa

126.729

90.661

36.069

x

27

Nghệ An

99.025

59.145

39.880

x

28

Hà Tĩnh

54.057

33.722

20.335

 

29

Quảng Bình

0

0

0

Chưa thu

30

Quảng Trị

3.241

282

2.959

 

31

T.T.Huế

13.923

0

13.923

 

32

Đà Nẵng

71.902

61.320

10.582

 

33

Quảng Nam

45.147

12.189

32.959

 

34

Quảng Ngãi

10.303

0

10.303

 

35

Bình Định

33.966

0

33.966

x

36

Phú Yên

89

0

89

 

37

Khánh Hoà

53.356

37.652

15.705

 

38

Ninh Thuận

1.877

0

1.877

 

39

Kom Tum

21.405

18.986

2.420

 

40

Gia Lai

34.888

662

34.226

 

41

Đắk Lắk

102.386

67.496

34.890

 

42

Đắk Nông

17.084

16.407

676

 

43

Bình Thuận

39.981

35.846

4.134

x

44

Lâm Đồng

37.361

21.032

16.329

 

45

BR-Vũng Tàu

49.933

226

49.707

 

46

TP.Hồ Chí Minh

624.932

325.440

299.492

x

47

Tiền Giang

31.884

786

31.098

 

48

Bến Tre

10.292

900

9.392

 

49

Trà Vinh

42.631

23.996

18.635

 

50

Sóc Trăng

27.762

8.834

18.928

x

51

Bạc Liêu

0

0

0

Chưa thu

52

Cà Mau

45.723

22.758

22.965

x

53

Kiên Giang

39.945

19.520

20.425

 

54

Long An

55.749

24.719

31.030

x

55

Đồng Tháp

56.169

45.136

11.033

 

56

Vĩnh Long

84.808

77.920

6.889

x

57

An Giang

63.086

51.118

11.968

 

58

Hậu Giang

21.643

17.888

3.755

x

59

Đồng Nai

257.438

145.337

112.101

x

60

Bình Dương

244.115

114.599

129.516

x

61

Bình Phước

68.676

46.778

21.898

x

62

Tây Ninh

57.927

34.411

23.516

x

63

Cần Thơ

38.736

25.026

13.711

x

Tổng

4.081.336

2.148.897

1.932.440

31

Tải file đính kèm