TT
Tên tỉnh
Tổng thu (triệu đồng)
Tổng chi (triệu đồng)
Tồn Quỹ (triệu đồng)
Trụ sở đặt CQ quản lý Quỹ
Báo cáo của địa phương
1
Hà Giang
27.438
19.557
7.880
Sở NN và PTNT
2
Lào Cai
61.425
45.090
16.335
VPTT BCH PCTT và TKCN
x
3
Lai Châu
0
Chi cục Thủy lợi
Chưa thu
4
Điện Biên
22.865
3.668
19.197
5
Lạng Sơn
31.171
21.025
10.147
6
Cao Bằng
3.868
172
3.696
7
Sơn La
20.842
18.817
2.025
8
Yên Bái
17.277
2.850
14.427
9
Tuyên Quang
20.717
12.717
8.000
10
Thái Nguyên
68.357
48.335
20.022
11
Bắc Kạn
12.860
1.785
11.075
12
Hòa Bình
55.450
44.374
11.076
13
Hà Nội
162.465
5.572
156.893
Chi cục Phòng, chống thiên tai
14
Phú Thọ
75.597
61.412
14.185
15
Vĩnh Phúc
29.851
712
29.139
16
Bắc Giang
88.996
41.954
47.042
17
Bắc Ninh
253.470
114.092
139.378
18
Hải Dương
48.923
18.193
30.730
19
Hưng Yên
155.763
105.434
50.329
20
Quảng Ninh
118.735
70.968
47.767
21
Hải Phòng
78.737
23.658
55.080
22
Hà Nam
57.278
29.616
27.662
23
Nam Định
74.054
21.812
52.242
24
Thái Bình
86.600
62.792
23.807
25
Ninh Bình
23.553
273
23.280
26
Thanh Hóa
131.956
91.372
40.584
27
Nghệ An
104.837
72.011
32.826
28
Hà Tĩnh
57.341
33.722
23.619
29
Quảng Bình
30
Quảng Trị
3.241
282
2.959
31
T.T.Huế
13.923
32
Đà Nẵng
71.902
61.320
10.582
33
Quảng Nam
45.147
12.189
32.959
34
Quảng Ngãi
10.303
35
Bình Định
39.090
Quỹ đầu tư và phát triển
36
Phú Yên
89
37
Khánh Hoà
53.356
37.652
15.705
38
Ninh Thuận
1.877
39
Kom Tum
21.405
18.986
2.420
40
Gia Lai
36.109
14.411
21.698
41
Đắk Lắk
102.386
67.496
34.890
42
Đắk Nông
17.084
16.407
676
43
Bình Thuận
45.609
35.846
9.763
44
Lâm Đồng
37.361
21.032
16.329
45
BR-Vũng Tàu
59.589
240
59.350
46
TP.Hồ Chí Minh
624.932
325.440
299.492
47
Tiền Giang
36.094
2.448
33.646
48
Bến Tre
10.292
900
9.392
49
Trà Vinh
50.130
34.417
15.713
50
Sóc Trăng
30.361
9.519
51
Bạc Liêu
581
52
Cà Mau
44.137
29.759
14.377
53
Kiên Giang
43.815
21.572
22.243
54
Long An
67.784
25.117
42.667
55
Đồng Tháp
65.019
49.380
15.639
56
Vĩnh Long
90.027
81.436
8.591
57
An Giang
63.086
51.118
11.968
58
Hậu Giang
22.804
18.082
4.722
59
Đồng Nai
277.538
152.010
125.528
60
Bình Dương
245.701
114.709
130.992
61
Bình Phước
70.252
49.639
20.613
62
Tây Ninh
58.757
34.428
24.329
Chi cục Thuỷ lợi
63
Cần Thơ
39.592
25.384
14.209
Tổng
4.289.795
2.283.200
2.006.595