TT
Tên tỉnh
Tổng thu (triệu đồng)
Tổng chi (triệu đồng)
Tồn Quỹ (triệu đồng)
Trụ sở đặt CQ quản lý Quỹ
Báo cáo của địa phương
1
Hà Giang
24.095
18.033
6.062
Sở NN và PTNT
x
2
Lào Cai
54.609
28.483
26.126
VP TT BCH và TKCN tỉnh
3
Lai Châu
0
Chi cục Thủy lợi
Chưa thu
4
Điện Biên
21.037
378
20.659
5
Lạng Sơn
28.336
20.225
8.112
6
Cao Bằng
3.265
135
3.130
7
Sơn La
15.735
14.668
1.067
8
Yên Bái
15.332
9
Tuyên Quang
18.003
11.637
6.366
10
Thái Nguyên
60.081
45.333
14.748
11
Bắc Kạn
10.130
932
9.199
12
Hòa Bình
49.599
40.133
9.466
13
Hà Nội
145.510
5.594
139.916
Chi cục Đề điều và PCLB
14
Phú Thọ
74.228
58.257
15.971
15
Vĩnh Phúc
28.093
712
27.381
16
Bắc Giang
78.561
32.953
45.608
17
Bắc Ninh
207.247
90.480
116.767
18
Hải Dương
48.923
18.193
30.730
19
Hưng Yên
120.189
62.541
57.648
20
Quảng Ninh
118.735
70.968
47.767
21
Hải Phòng
65.514
4.503
61.010
22
Hà Nam
52.126
28.198
23.928
23
Nam Định
67.209
10.216
56.992
24
Thái Bình
84.747
59.553
25.194
25
Ninh Bình
22.891
26
Thanh Hóa
122.447
90.661
31.786
27
Nghệ An
98.077
59.145
38.932
BCH PCTT&TKCN
28
Hà Tĩnh
48.573
32.828
15.745
29
Quảng Bình
30
Quảng Trị
3.241
282
2.959
31
T.T.Huế
8.416
32
Đà Nẵng
71.902
61.320
10.582
33
Quảng Nam
45.147
12.189
32.959
34
Quảng Ngãi
10.303
35
Bình Định
30.561
Quỹ đầu tư và phát triển
36
Phú Yên
89
37
Khánh Hoà
53.356
37.652
15.705
38
Ninh Thuận
1.877
39
Kom Tum
20.941
5.986
14.955
VP TT BCH PCTT và TKCN
40
Gia Lai
34.075
662
33.413
41
Đắk Lắk
76.931
71.575
5.356
42
Đắk Nông
17.084
16.407
676
Chi cục Thủy lợi và PCLB
43
Bình Thuận
38.972
31.257
7.715
44
Lâm Đồng
17.247
11.894
5.353
45
BR-Vũng Tàu
49.933
226
49.707
46
TP.Hồ Chí Minh
613.648
325.440
288.208
VP BCH PCTT và TKCN
47
Tiền Giang
31.884
786
31.098
48
Bến Tre
10.292
900
9.392
49
Trà Vinh
42.631
23.996
18.635
50
Sóc Trăng
26.309
8.320
17.989
51
Bạc Liêu
VPTT BCH PCTT và TKCN
52
Cà Mau
39.196
22.722
16.474
53
Kiên Giang
39.945
19.520
20.425
54
Long An
52.946
17.296
35.650
55
Đồng Tháp
56.169
45.136
11.033
56
Vĩnh Long
76.316
74.646
1.671
57
An Giang
64.631
51.769
12.862
58
Hậu Giang
21.102
15.688
5.414
59
Đồng Nai
252.538
145.337
107.201
60
Bình Dương
242.262
105.877
136.385
61
Bình Phước
67.314
34.111
33.203
62
Tây Ninh
55.796
34.253
21.543
Chi cục Thuỷ lợi
63
Cần Thơ
36.314
23.876
12.438
Tổng
3.892.659
2.003.883
1.888.777
Tải file đính kèm