Skip Ribbon Commands
Skip to main content

Báo cáo tình hình thực hiện Quỹ phòng, chống thiên tai cấp tỉnh tháng 11/2021


TT

Tên tỉnh

Tổng thu
 
(triệu đồng)

Tổng chi
(triệu đồng)

Tồn Quỹ
(triệu đồng)

Báo cáo của địa phương

1

Hà Giang

27,438

19,557

7,880

 

2

Lào Cai

65,971

48,742

17,229

 

3

Lai Châu

1,099

0

1,099

 

4

Điện Biên

25,676

9,596

16,080

x

5

Lạng Sơn

31,303

22,185

9,118

x

6

Cao Bằng

3,918

172

3,746

 

7

Sơn La

20,842

18,817

2,025

 

8

Yên Bái

23,531

2,850

20,681

 

9

Tuyên Quang

22,936

15,028

7,908

x

10

Thái Nguyên

68,357

48,335

20,022

 

11

Bắc Kạn

13,479

1,847

11,632

 

12

Hòa Bình

57,931

46,177

11,754

x

13

Hà Nội

171,731

7,313

164,418

x

14

Phú Thọ

80,087

66,632

13,455

x

15

Vĩnh Phúc

33,976

2,767

31,209

x

16

Bắc Giang

90,433

42,902

47,531

 

17

Bắc Ninh

262,762

140,875

121,888

x

18

Hải Dương

48,923

18,193

30,730

 

19

Hưng Yên

160,861

115,664

45,197

x

20

Quảng Ninh

126,247

75,127

51,120

 

21

Hải Phòng

82,455

26,539

55,916

x

22

Hà Nam

64,093

29,616

34,477

x

23

Nam Định

78,754

30,703

48,051

x

24

Thái Bình

87,930

70,288

17,642

x

25

Ninh Bình

24,437

1,186

23,251

 

26

Thanh Hóa

144,119

121,117

23,002

x

27

Nghệ An

112,428

72,011

40,417

 

28

Hà Tĩnh

59,732

39,513

20,219

x

29

Quảng Bình

0

0

0

Chưa thu

30

Quảng Trị

3,241

282

2,959

 

31

T.T.Huế

15,242

0

15,242

 

32

Đà Nẵng

71,902

61,320

10,582

 

33

Quảng Nam

50,105

15,986

34,120

 

34

Quảng Ngãi

10,303

0

10,303

 

35

Bình Định

40,730

14,100

26,630

x

36

Phú Yên

89

0

89

 

37

Khánh Hoà

53,356

37,652

15,705

 

38

Ninh Thuận

1,877

0

1,877

 

39

Kom Tum

21,405

18,986

2,420

 

40

Gia Lai

39,312

14,411

24,901

 

41

Đắk Lắk

109,369

82,729

26,640

 

42

Đắk Nông

17,084

16,407

676

 

43

Bình Thuận

48,039

37,732

10,307

 

44

Lâm Đồng

37,361

21,032

16,329

 

45

BR-Vũng Tàu

60,197

227

59,970

 

46

TP.Hồ Chí Minh

630,853

436,843

194,010

 

47

Tiền Giang

38,354

2,448

35,906

x

48

Bến Tre

10,820

900

9,920

 

49

Trà Vinh

53,158

45,892

7,266

x

50

Sóc Trăng

31,787

10,115

21,672

 

51

Bạc Liêu

581

0

581

 

52

Cà Mau

46,651

38,078

8,573

x

53

Kiên Giang

46,800

22,631

24,169

x

54

Long An

70,639

32,355

38,284

x

55

Đồng Tháp

67,685

54,431

13,254

x

56

Vĩnh Long

95,485

93,349

2,136

x

57

An Giang

63,086

51,118

11,968

 

58

Hậu Giang

23,590

18,083

5,507

x

59

Đồng Nai

287,538

156,810

130,728

 

60

Bình Dương

245,701

114,709

130,992

 

61

Bình Phước

75,505

59,405

16,100

x

62

Tây Ninh

60,464

34,583

25,881

x

63

Cần Thơ

41,039

25,946

15,094

x

Tổng

4,460,798

2,612,311

1,848,487

27

Tải file đính kèm